Mức độ bảo hộ của Nhật Bản đối với các mặt hàng nông sản giữ một trong những vị trí cao nhất trong cộng đồng các nước phát triển. Chính phủ Nhật cũng tỏ ra rất bảo thủ trong các thảo luận liên quan đến lộ trình giảm thuế. Thế nên, việc Nhật Bản gia nhập đàm phán Hiệp định thương mại xuyên Thái Bình Dương (TPP) khiến nông nghiệp nước này đối mặt với sức ép lớn từ cạnh tranh nội khối do đặc tính nhỏ lẻ, kém hiệu quả, chi phí cao. Việc gia nhập TPP sẽ khiến nền nông nghiệp Nhật trở thành một lĩnh vực bị tổn thương nhiều nhất.
Đến thời điểm này, chưa có dấu hiệu nào cho thấy Nhật sẵn sàng từ bỏ sự bảo thủ trong lĩnh vực này, đồng nghĩa với sẽ khó có chuyện nước này “buông xuôi” ngành nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo. Ở một “thế giới khác”, Việt Nam lại gặp nhiều rắc rối khi “gạo nhiều, tiền chẳng bao nhiêu” do chất lượng lẫn thương hiệu gạo Việt còn đối diện với nhiều thách thức. Liệu hai câu chuyện tuy có vẻ “xa xôi”, nhưng có thể “hợp nhất” để đi đến một kết cục có hiệu quả nhất?
Nhật Bản: cần “đối tác thích hợp và tin cậy”
Trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) trước đó, chính phủ Tokyo luôn loại trừ phần lớn các mặt hàng thuộc khu vực nông nghiệp ra khỏi lộ trình giảm thuế. Những nỗ lực cải tổ trong lòng nước Nhật chưa cho thấy một cải thiện đáng kể nào. Nền nông nghiệp Nhật Bản vẫn duy trì những hộ sản xuất quy mô nhỏ, sản lượng thấp và quan trọng là phụ thuộc vào trợ cấp (cả trực tiếp lẫn gián tiếp). Nhật Bản gia nhập đàm phán TPP trong bối cảnh mà nông nghiệp nước này vẫn chưa thực sự được chuẩn bị đủ để duy trì và tồn tại trước sức ép từ cạnh tranh nội khối. Nói cách khác, TPP đòi hỏi Tokyo phải tìm giải pháp ngắn hạn nhằm nhanh chóng giải quyết các vấn đề của nền nông nghiệp nước này, song song với việc tiếp tục công cuộc cải tổ nền nông nghiệp Nhật mang hiệu quả cao hơn.
Một trong số các giải pháp được đề xuất là tìm kiếm các đối tác xuất khẩu lương thực lớn thông qua ký kết các hình thức hợp tác kinh tế song phương. Đây được xem là giải pháp hứa hẹn nhằm ổn định và đa dạng hóa việc nhập khẩu lương thực song song với quá trình tự do hóa thương mại đa phương. Mục tiêu cải thiện khả năng tự cung ứng lương thực sẽ được đảm bảo tốt hơn thông qua các mối quan hệổn định và lâu dài với các quốc gia xuất khẩu, giúp tránh được việc phải tham gia vào những khu vực kém ổn định hơn trên thị trường quốc tế. Mặt khác, đa dạng hóa nguồn cung từ nhiều nước cũng đồng thời làm dịu nguy cơ về những cú sốc trên thị trường trong trường hợp biến động về thời tiết, thiên tai xảy ra. Những ký kết lâu dài cũng có khả năng giảm thiểu các rủi ro về bất ổn giá cả.
Đặt những phương hướng kể trên vào bối cảnh TPP, Nhật Bản hoàn toàn có thể trông đợi việc tìm kiếm một đối tác chiến lược cho một lĩnh vực nhạy cảm như nông nghiệp giữa các nước thành viên. Thực tế, trước nguy cơ thua trên sân nhà, để giảm chi phí sản xuất, các công ty nông nghiệp Nhật đã bắt đầu tìm kiếm hướng đi, để chuyển một phần quá trình sản xuất lúa gạo ra nước ngoài (outsourcing). Lựa chọn này cho phép theo đuổi hai mục tiêu cùng lúc: vừa tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất của Nhật, vừa đáp ứng cho nhu cầu thị trường trong nước. Trong trường hợp trên, các nước thành viên TPP như Việt Nam đương nhiên sẽ giữ vị trí ưu tiên trong tầm nhìn của các doanh nghiệp này. Có những lập luận giải thích cho nhận định trên.
Việt Nam: khi Nhật Bản có thể “lấp khoảng trống” kỹ thuật
Trong khi Nhật Bản đang nỗ lực tìm kiếm một “người bạn” có thế mạnh và đáng tin cậy để hợp tác song phương nhằm giảm áp lực ngành nông nghiệp và hợp thức hóa quy định gia nhập TPP thì Việt Nam lại là quốc gia đang “cần Nhật” ở một bài toán khác. Tình trạng “gạo nhiều, giá rẻ”, thậm chí là bán ế khiến mấy triệu tấn gạo và vị trí á quân xuất khẩu gạo của Việt Nam trở nên vô nghĩa khi đời sống người nông dân mãi vẫn “không thể khá lên”. Nhận định về hiện trạng này, nguyên phó thủ tướng Nguyễn Công Tạn cho rằng cứ “ôm” mãi thành tích cường quốc xuất khẩu lúa gạo khi mặt hàng này không mang về nhiều lợi ích đã tạo nên “bài toán khó” cho Việt Nam. Thế nên ông đề nghị phải đổi mới tư duy làm nông nghiệp.
Ông Tạn chỉ rõ chính sách cải cách ruộng đất đã phát huy hết tác dụng cho sản lượng lúa, trong khi khoa học kỹ thuật chỉ đóng góp vào giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp trên dưới 30% (so sánh với thế giới là 90%). Như vậy khó khăn lớn nhất cần giải quyết cho nông nghiệp Việt Nam chính là vấn đề kỹ thuật. Bài học quan trọng mà Việt Nam phải nhìn nhận là chỉ có khoa học kỹ thuật mới giúp nền nông nghiệp chuyển mình từ số lượng sang chất lượng, để đảm bảo lợi nhuận từ ngành nông nghiệp.
Nông dân Bạc Liêu tham quan cánh đồng mẫu của tỉnh
Như vậy, trong khi Nhật cần một đối tác chìa khóa có điều kiện phát triển nông nghiệp thì Việt Nam cần một “ổ khóa” phù hợp để trao đổi về mặt kỹ thuật, và may mắn thay cả hai đều đã có những yếu tố quan trọng này. Việt Nam là một quốc gia có tiềm năng và nguồn lực phù hợp để phát triển ngành nông nghiệp. Nhìn chung, các quốc gia tham gia đàm phán TPP (Úc, Brunei, Canada, Chile, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, Mỹ, Việt Nam và Nhật Bản) có nền kinh tế phát triển chênh lệch nhau ở mức độ nhất định, nhưng nếu xét riêng về ngành nông nghiệp thì Việt Nam là một nước đang ở thế mạnh, tạo nhiều lợi thế so với các nước đang đàm phán TPP.
Bên cạnh đó, quan hệ chính trị Việt – Nhật từ khi hình thành cách đây 40 năm đến nay không ngừng phát triển tích cực qua các thời kỳ. Nguồn vốn viện trợ chính thức (ODA) khởi động từ năm 1977 liên tục tăng. Từ năm 1995, Nhật Bản là quốc gia cung cấp sự hỗ trợ, đặc biệt là hỗ trợ tài chính, nhiều nhất cho Việt Nam so với các quốc gia khác mà Nhật đã và đang hỗ trợ. Như vậy, tiền đề về chính trị, kinh tế và xã hội trong quan hệ Việt Nam – Nhật Bản đặt ra môi trường thuận lợi cho những mối hợp tác giữa hai quốc gia. Đã có nhiều chương trình áp dụng tại Việt Nam thông qua nguồn vốn ODA, trong đó lĩnh vực giáo dục được xem là một trong những điểm sáng. Đây là những tiền đề quan trọng để hai bên tiến hành hợp tác trong một lĩnh vực nhạy cảm như nông nghiệp.
Lựa chọn mô hình
Về góc độ lý thuyết, có thể hình dung bốn kịch bản hợp tác nông nghiệp Nhật Bản – Việt Nam như sau:
Một là mô hình Payroll Outsourcing: các doanh nghiệp Nhật Bản sẽ thông qua việc thuê các công ty bên ngoài thực hiện chế độ trả lương cho nhân viên sản xuất nông nghiệp của họ tại Việt Nam. Nghĩa là, họ đến Việt Nam với vai trò là công ty xuyên quốc gia, thuê các nhân lực nội địa thực hiện dự án đầu tư nông nghiệp của mình. Đây được xem là hình thức ngày càng thông dụng khi các công ty được thuê chính là những đơn vị hơn ai hết hiểu rõ tầm quan trọng của việc tư vấn về nhân sự, bao gồm từ khâu tuyển chọn nhân sự, trả lương, luân chuyển vị trí làm việc cho đến khâu đánh giá chất lượng công việc. Vì thế, khi sử dụng dịch vụ này từ các công ty tư vấn nhân sự, các doanh nghiệp – khách hàng thường cảm thấy yên tâm hơn.
Hai là mô hình chỉ định hợp đồng: các doanh nghiệp Nhật Bản đưa ra một bộ quy chuẩn kỹ thuật và chất lượng gạo nhằm đặt hàng các công ty có năng lực của Việt Nam thực hiện hợp đồng thương mại. Mô hình này không tạo áp lực cho doanh nghiệp Nhật Bản do họ không phải can thiệp vào quá trình sản xuất, nhưng lại phụ thuộc vào lượng cung. Nếu lượng cung không đảm bảo thì an ninh lương thực Nhật Bản, hiệu quả kinh doanh các doanh nghiệp gặp khó.
Ba là chuyển nhượng kỹ thuật: Các doanh nghiệp Nhật Bản sẽ chuyển nhượng quy trình sản xuất, kỹ thuật sản xuất, yêu cầu chất lượng sản xuất nhằm hỗ trợ sản xuất cho doanh nghiệp Việt Nam. Theo đó, Việt Nam sẽ được tập huấn và nhận quy trình tiên tiến, hiện đại trong quá trình sản xuất nông nghiệp. Đổi lại, Việt Nam sẽ thực hiện xuất khẩu gạo theo quy trình trên sang Nhật, tạo nên hiệu quả “cả hai cùng thắng” (Win – Win).
Bốn là thuê ngoài ngoại biên (offshore outsourcing): Đây là hình thức thuê ngoài qua việc di chuyển một phần việc làm của các doanh nghiệp tại Nhật Bản sang các nước đang phát triển như Việt Nam nhằm tận dụng lợi thế chi phí nhân công rẻ nhằm tạo ra ưu thế cạnh tranh. Theo đó, các doanh nghiệp Nhật Bản sẽ chuyển việc sản xuất nông nghiệp sang Việt Nam. Nói một cách dễ hiểu, doanh nghiệp sản xuất gạo của Nhật tiến hành qua Việt Nam đầu tư và đứng ra tổ chức sản xuất, thuê nông dân Việt Nam thực hiện sản xuất lúa gạo.
Như vậy, cơ chế ổ khóa – chìa khóa nông nghiệp Việt – Nhật là cơ hội lớn không chỉ cho chính quyền Abe thực hiện chiến lược của mình, mà còn là cơ hội lớn để nông nghiệp Việt Nam “đổi đời”. Câu hỏi được đặt ra ở đây, là liệu nông nghiệp Việt Nam có đủ bản lĩnh để nắm bắt thời cơ này hay không?
Trương Minh – Đỗ Thiện