Trong văn hóa đại chúng ở Nhật và trong phim ảnh, ninja thường được miêu tả là những chiến binh mặc đồ đen, cầm kiếm và ném shuriken (loại ám khí hình ngôi sao).
Trong thực tế, ninja thích dùng dao hơn kiếm vì chúng dễ che giấu hơn. Họ ném shuriken nhưng loại ám khí này được sử dụng chủ yếu để gây xao lãng hơn là làm vũ khí.
Lịch sử ninja và chân dung của họ có thể được diển đạt theo hình tượng nghệ thuật. Tuy nhiên, ngay cả trong những dịp hiếm hoi khi chúng được miêu tả chính xác, có một số công cụ và vũ khí ninja dường như không bao giờ được đề cập đến.
1. Mắt mèo
Cũng giống như các lực lượng đặc biệt và điệp viên thời nay, thời gian là khái niệm rất quan trọng đối với ninja. Mặc dù không có những chiếc đồng hồ bấm giờ như ngày nay, nhưng ninja thời xưa cũng có một thứ gì đó cũng tốt như vậy và chắc chắn là sáng tạo hơn.
Ninja được đào tạo về nekome–jutsu, khả năng xác định thời gian bằng cách quan sát mắt mèo. Mèo có đôi mắt rất nhạy cảm và con ngươi của chúng thích nghi với ánh sáng thay đổi suốt cả ngày. Vào sáng sớm, con ngươi của mèo tròn và mở ra hoàn toàn để thu nhận càng nhiều ánh sáng càng tốt.
Trong khoảng thời gian từ 8 giờ sáng đến trưa, đồng tử của chúng có hình bầu dục để ngăn chặn ánh sáng dư thừa khi mặt trời mọc cao hơn.
Mắt mèo hẹp nhất vào buổi trưa khi mặt trời lên đến vị trí cực điểm. Với kiến thức này, các ninja có thể dự đoán chính xác thời gian cho các hành động của mình.
2. Mizu-gomo
Vào thời xưa, dù ở châu Á hay châu Âu, cách tốt nhất để bảo vệ pháo đài chính là xây dựng những cái hào xung quanh.
Vì hầu hết các mục tiêu ninja theo dõi và hành động thuộc tầng lớp thượng lưu nên đây là một trở ngại mà họ phải đối mặt thường xuyên.
Phần lớn các phim đề cập đến ninja xử lý việc này bằng cách cho thấy các chiến binh im lặng nhảy qua cái hào trong một lần nhảy hoặc chạy trên mặt nước.
Trong thực tế, ninja đã sử dụng một công cụ gọi là mizu–gumo, nghĩa là “nhện nước”. Thiết bị này được làm bằng bốn tấm ván uốn cong bằng gỗ hoặc da động vật, kết nối với nhau tạo thành một vòng tròn, cùng với một tấm ván thứ năm ở giữa.
Cho đến ngày nay, các nhà sử học cũng không hoàn toàn chắc chắn về cách sử dụng mizu–gumo. Dự đoán rõ ràng là tấm ván thứ 5 được xỏ vào chân, cho phép ninja đi trên mặt nước.
Một giả thuyết khác là nó được sử dụng như một chiếc bè và điều này có vẻ hợp lý hơn. Có nhiều khả năng mizu–gumo được sử dụng để băng qua đầm lầy nhiều hơn là để nổi trên mặt nước.
3. Saoto Hikigane
Là gián điệp, điều quan trọng đối với một ninja là phải có thính giác tốt. Đôi khi họ được thuê để tìm hiểu thông tin. Hoặc là họ phải lắng nghe những người bảo vệ để tìm hiểu lịch trình tuần tra của họ.
Điểm mấu chốt: nghe lén là một phần không nhỏ trong bản mô tả công việc ninja. Để hỗ trợ cho nỗ lực đó, ninja đã sử dụng một công cụ nghe gọi là saoto hikigane.
Nó có biệt danh là “người thổi kèn tai” vì nó trông giống như thế. Saoto hikigane có hình nón và được làm bằng kim loại, hoặc đôi khi bằng gỗ. Kích thước của công cụ này thì đa dạng, với một số dễ che giấu hơn những cái khác.
Các ninja sẽ đặt đầu to vào tường để âm thanh phát ra được khuyếch đại và rót vào tai. Nó hoạt động theo cách tương tự như đưa tay lên tai hoặc áp một cái cốc vào tường.
4. Donohi
Ninja là những chiến binh chuyên nghiệp, nhưng họ cũng không thể chiến đấu với nhiệt độ khắc nghiệt mà không cần sự hỗ trợ.
Ninja thường sử dụng công cụ làm nóng cơ thể có tên donohi để sống sót trong thời tiết giá lạnh. Các công cụ sưởi ấm cơ thể thường được làm bằng tre, sắt hoặc đồng. Chúng chứa các vật liệu dễ cháy như thuốc súng, rượu và vải.
Một công cụ đánh lửa gọi là tsologneake thường được gắn vào donohi để đốt cháy nhiên liệu. Một khi được thắp sáng, nhiên liệu có thể cháy trong nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày.
Vì rất nhiều công việc ninja liên quan đến việc sử dụng tay của họ, điều họ muốn là ngón tay không bị tê cóng vì lạnh. Donohi rất hữu ích trong việc bảo vệ họ khỏi những nguy hiểm như vậy.
Ngoài ra, là một nguồn lửa nhanh và linh hoạt, nó có thể được sử dụng cho mọi thứ, từ đốt nhà của kẻ thù cho đến việc nấu thức ăn. Đó là một cái bật lửa theo phong cách… ninja.
5. Kanzashi
Nó cũng được ghi nhận rằng ninja có thể biến mọi thứ thành vũ khí. Tất nhiên, có một thứ gì đó dài và sắc giấu trong tóc cũng không làm họ bị tổn thương. Nó có tên là kanzashi.
Ở Nhật Bản thời phong kiến, phụ nữ thường đeo những chiếc kẹp tóc dài, trang trí được gọi là kanzashi.
Những chiếc kẹp tóc này không nguy hiểm, nhưng khi nằm trong tay một ninja, chúng có thể được sử dụng để tấn công các vị trí quan trọng và các cụm thần kinh trên cơ thể con người.
Chúng cũng có thể được mài giũa và sử dụng làm vũ khí giống như dao, để phòng thủ hoặc tấn công. Nhúng vào chất độc, những chiếc kẹp tóc trở thành một công cụ ám sát.
Kanzashi là vũ khí lý tưởng cho kunoichi (nữ ninja), thường ưa thích những loại vũ khí nhỏ để có thể giấu trong người.
Do sự phổ biến của những chiếc kẹp tóc ở phụ nữ, kunoichi có thể mang mà không ai nhìn chúng lần thứ hai. Đây là bằng chứng cho thấy ngay cả một phụ kiện thời trang của ninja cũng nguy hiểm.
6. Yatate
Có câu nói rằng cây bút còn mạnh hơn thanh kiếm. Thông thường, điều đó không căn cứ vào nghĩa đen, nhưng thực sự thì trong tay ninja, một cây bút hoàn toàn có thể gây chết người.
Ninja thường không đi đâu nếu không mang theo yatate. Đây là một vật hình trụ nhỏ đôi khi được làm từ tre, mặc dù chúng thường được làm từ kim loại.
Ở một đầu là một hộp nhỏ để đựng mực, trong khi phần còn lại của hình trụ rỗng để đựng một cây bút thư pháp nhỏ.
Ngoài việc được sử dụng như một thứ vũ khí, điều quan trọng là một lần nữa hãy nhớ rằng ninja là gián điệp. Yatate rất quan trọng đối với việc viết ra các quan sát của họ về mục tiêu và ghi lại thông tin thu thập được.
Tuy nhiên, trong một cuộc tấn công, các ninja có thể dùng nó để cất giấu gai, kim và thậm chí là chất độc trong yatate thay vì một cây bút viết. Giống như kanzashi, không ai có lý do để nghi ngờ về trường hợp cây bút mà hầu hết mọi người đều mang theo.
7. Neko-te
Ninja được trang bị nhiều thứ vũ khí; vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi ngay cả móng tay của họ cũng có thể trở thành vũ khí. Móng tay kim loại này được gọi là neko–te là thứ vũ khí ưa thích của các ninja nữ.
Các móng tay được gắn vào ngón tay theo nhiều cách. Đôi khi, chúng được đúc theo một cách tương tự như một cái đê khâu. Hoặc, chúng được gắn bởi một dải quanh đầu ngón tay như một chiếc nhẫn.
Bản thân móng tay thường được làm bằng sắt, nhưng ninja cũng có thể sử dụng những mảnh tre mỏng. Ngay cả những chiếc kẹp tóc và trang sức cũ cũng có thể được tạo thành những chiếc móng tay sắc như dao cạo.
Tên của loại vũ khí này được lấy cảm hứng từ sự xuất hiện giống như móng vuốt của mỗi ngón tay. “Neko” trong tiếng Nhật có nghĩa là “mèo” và “te” nghĩa là “tay”. Điều quan trọng cần lưu ý là vũ khí này được sử dụng độc quyền bởi các ninja nữ.
8. Những con dế
Ninja là bậc thầy về nghệ thuật tàng hình và được huấn luyện để có thể tiếp cận kẻ thù trong im lặng. Tuy nhiên, có những lúc cách tiếp cận hoàn toàn im lặng là không thể, ngay cả với ninja.
Đi lặng lẽ qua một rừng lá chết hoặc tuyết kêu lạo xạo dưới chân không phải là điều dễ dàng. Thậm chí chỉ cần bước lên một cành cây cũng có thể tiết lộ vị trí của người khác và phá hỏng toàn bộ nhiệm vụ.
Trong những trường hợp như vậy, ninja thường mang theo một hộp nhỏ (hoặc lọ) đựng những con dế. Tiếng líu lo của những con côn trùng ngụy trang bất kỳ âm thanh lạc lõng nào mà ninja tạo ra.
Ninja có một hỗn hợp hóa chất đặc biệt để đảm bảo dế kêu ríu rít khi họ cần. Nó cũng đảm bảo rằng chúng không kêu khi ninja cần im lặng.
Dựa vào mức độ phổ biến của tiếng dế kêu, kẻ thù không có lý do để nghi ngờ. Trong thực tế, điều ngược lại thường là trường hợp côn trùng và những con chim sẻ thường ngừng hót khi có người hoặc động vật khác ở gần.
Ngay cả khi họ lặng lẽ di chuyển, ninja vẫn mang theo dế để giữ im lặng cho những con vật gần đó không thông báo về sự hiện diện của họ.
9. Vỏ trứng
Dù lén lút như vậy, đây không phải là lý do chính khiến ninja nổi tiếng nhờ thuật tàng hình; đó là vì họ đã sử dụng một loạt các loại bột gây mù.
Vật chứa yêu thích của họ cho bột gây mù là vỏ trứng. Ninja sẽ dùng một cây kim để chọc một lỗ trên vỏ trứng mà không làm vỡ nó, sau đó rút hết mọi thứ bên trong.
Một khi vỏ trứng trống rỗng, ninja sẽ lấp đầy nó bằng những thứ như bột sắt, muối, ớt bột… bất cứ điều gì có thể làm một người bình thường phải chảy nước mắt. Trong trận chiến, các ninja sẽ đập vỡ những quả trứng này vào mắt đối thủ của họ, làm mù mắt họ.
Đôi mắt không phải là mục tiêu duy nhất của ninja; họ cũng nhắm vào mục tiêu bao gồm các chất chắc chắn gây kích ứng mũi và hệ hô hấp.
Ngay cả khi đối thủ của họ chỉ yếu đi trong giây lát, nó đã mang lại lợi thế cho ninja và quá đủ thời gian để tiến về phía trước với một cuộc tấn công thậm chí còn mạnh hơn hoặc dễ dàng trốn thoát.
10. Gạo
Đúng thế, đó là lúa gạo. Ninja sẽ biến các loại gạo dùng để nấu ăn thành một công cụ tuyệt mật. Là gián điệp và sát thủ giết thuê, phần quan trọng nhất của công việc là bí mật chuyển thông tin.
Phương pháp tốt nhất của họ để làm điều này là goshiki–mai, có nghĩa là “gạo năm màu”. Gạo sẽ được sơn màu đỏ, xanh, vàng, đen hoặc tím và được sử dụng để gửi mã. Ninja sẽ thả gạo bên vệ đường hoặc bất kỳ nơi nào không rõ ràng khác.
Kẻ thù của họ và những người bình thường khác sẽ không chú ý đến những hạt gạo rơi, nhưng các ninja từ cùng một gia tộc sẽ chú ý với những điều như vậy. Dựa trên sự kết hợp màu sắc mà chúng rơi hoặc số lượng hạt, ninja có thể tạo ra hơn 100 mã khác nhau.
Goshiki–mai không chỉ là một công cụ gián điệp thiên tài, nó còn an toàn trước các loài chim. Sơn giữ cho chim khỏi nhấm nháp hạt và ăn chúng.