Bạn có bao giờ nghĩ rằng “khí thải” – thứ vốn bị coi là chất thải vô hình, là thứ khiến bầu trời trở nên mờ đục – lại có thể trở thành một loại hàng hóa? Một đơn vị được định giá, có thể trao đổi, thậm chí tích trữ như vàng, như cà phê hay thép? Đó chính là bản chất của tín chỉ carbon – nơi mỗi tín chỉ đại diện cho một tấn CO₂ được cắt giảm. Và Việt Nam, sau nhiều năm chuẩn bị, đang bước vào hành trình vận hành thị trường giao dịch phát thải nội địa (ETS).
Khái niệm này nghe có vẻ xa xôi, nhưng thực tế lại rất gần gũi. Nếu bạn bật một bóng đèn, nấu một nồi cơm hay lái một chiếc xe chạy xăng, đều góp phần thải ra khí CO₂. Với các doanh nghiệp trong những ngành công nghiệp nặng – như nhiệt điện, thép hay xi măng – lượng phát thải còn gấp hàng trăm, hàng ngàn lần. Và khi các quốc gia cam kết trung hòa carbon vào năm 2050, mỗi tấn khí CO₂ giảm được bỗng trở thành “tài sản” có thể định giá.
Tuy nhiên, bức tranh cung – cầu của Việt Nam hiện đang rất chênh lệch. Theo BloombergNEF, trong suốt 10 năm qua (2015–2025), tổng lượng tín chỉ carbon được phát hành từ các dự án trong nước chỉ đạt 26,9 triệu tấn CO₂. Con số tưởng lớn, nhưng nếu so với nhu cầu trung bình 53,3 triệu tấn/năm chỉ riêng của ba ngành lớn (nhiệt điện, thép, xi măng), thì nguồn cung 10 năm qua chỉ đủ cho… nửa năm. Khoảng trống này giống như một chiếc cốc rỗng đặt trên bàn, liên tục khát nước, và thị trường ETS được kỳ vọng sẽ là vòi nước rót vào.
Giai đoạn thí điểm của ETS (2025–2028) dự kiến có 208 cơ sở tham gia, trải rộng ở các ngành phát thải lớn. Hạn ngạch phát thải sẽ được phân bổ dựa trên cường độ phát thải, tức doanh nghiệp nào phát thải nhiều sẽ nhận giới hạn ngặt hơn. Họ có thể dùng tín chỉ carbon trong nước hoặc quốc tế để bù đắp tối đa 30% lượng vượt hạn ngạch. Thế nhưng, với thực trạng nguồn cung hạn chế, phần lớn doanh nghiệp sẽ phải tìm đến thị trường quốc tế, nơi giá cả và chi phí tuân thủ biến động không ngừng. Một sân chơi mới, nhưng không hề dễ thở.
Câu chuyện ETS không chỉ là chuyện môi trường. Nó còn liên quan trực tiếp đến thương mại toàn cầu. Liên minh châu Âu đang triển khai cơ chế CBAM – thuế carbon biên giới – nhằm đánh thuế hàng hóa nhập khẩu dựa trên lượng phát thải trong quá trình sản xuất. Với các ngành xuất khẩu lớn của Việt Nam như thép, xi măng, phân bón, điều này đồng nghĩa nếu không có chứng chỉ carbon để chứng minh “sạch” hơn, doanh nghiệp sẽ phải chịu thêm thuế. Năm 2020, ngành thép Việt Nam đã xuất khẩu 7,87% sản lượng sang EU, tương đương 850 triệu USD. Con số này đủ cho thấy tầm quan trọng của một cơ chế ETS nội địa: nó như tấm khiên che chắn trước cơn bão thuế quan.
Thế nhưng, cũng cần thẳng thắn: giá carbon tại Việt Nam khó có thể tiệm cận với châu Âu. Theo dự báo của chuyên gia Joy Foo (BloombergNEF), giá tại EU có thể lên tới 73 euro/tấn vào 2025, trong khi tại Việt Nam, mức giá khởi điểm khó lòng cao như vậy. Điều này tạo ra một nghịch lý: ETS giúp doanh nghiệp tuân thủ, nhưng chưa chắc đã đủ mạnh để giảm áp lực cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế.
Ông Đặng Bùi Khuê, giám đốc bền vững của TUV NORD, nhấn mạnh: “Khi đến gần mốc 2050 – mốc trung hòa carbon mà Việt Nam đã cam kết – nhiều doanh nghiệp sẽ phải đẩy mạnh mua tín chỉ để đáp ứng yêu cầu. Trong bối cảnh đó, tín chỉ carbon sẽ không chỉ còn là một công cụ thị trường, mà sẽ mang tính chất một tài nguyên quốc gia, gắn liền với cả mục tiêu khí hậu lẫn sức cạnh tranh của nền kinh tế.” Nhận định này gợi mở một viễn cảnh: nếu dầu mỏ từng là “vàng đen” quyết định sức mạnh quốc gia thế kỷ 20, thì có lẽ trong thế kỷ 21, tín chỉ carbon sẽ trở thành “vàng xanh” – nguồn lực chiến lược mới.
Nhưng để đạt được điều đó, Việt Nam cần nhiều hơn là một khung chính sách. Khoảng trống cung – cầu hiện nay là thách thức, song cũng là cơ hội. Khi thị trường ETS hình thành, bất cứ doanh nghiệp, địa phương hay tổ chức nào đi trước trong việc phát triển dự án xanh – từ năng lượng tái tạo, rừng trồng đến xử lý rác thải – đều có thể tạo ra tín chỉ để bán lại. Lúc ấy, câu chuyện không chỉ dừng ở “tuân thủ”, mà trở thành chiến lược sinh lợi.
Hãy thử hình dung một nhà máy xi măng ở Bình Dương: thay vì chỉ chật vật xoay xở mua tín chỉ quốc tế giá cao, họ đầu tư cải tiến công nghệ lò nung, giảm phát thải. Phần giảm này được ghi nhận thành tín chỉ. Và rồi, không chỉ tránh được khoản phạt, họ còn có thể bán tín chỉ ấy cho một công ty nhiệt điện khác đang cần bù đắp. Một vòng tuần hoàn mới của giá trị – nơi môi trường và kinh tế không còn đối nghịch, mà trở nên cộng sinh.
Lộ trình ETS của Việt Nam chia làm ba bước: giai đoạn chuẩn bị (2021–2027), giai đoạn thí điểm (2025–2028), và sau đó là vận hành chính thức. Quỹ đạo này giống như một cuộc chạy đường dài: những bước đầu có thể chậm, có thể đầy vấp ngã, nhưng nếu duy trì được nhịp, đích đến sẽ rõ ràng hơn. Cái đích không chỉ là giảm phát thải, mà còn là xây dựng một cơ chế thị trường minh bạch, đủ sức hòa nhập với sân chơi toàn cầu.
Trong dòng chảy ấy, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có lẽ sẽ phải tự hỏi: mình muốn trở thành người chạy theo, hay người dẫn đầu? Khoảng trống cung – cầu có thể là sức ép nặng nề trong vài năm đầu, nhưng chính khoảng trống ấy cũng là lời mời gọi những sáng kiến táo bạo. Phát triển năng lượng tái tạo, mở rộng trồng rừng, cải tiến công nghệ – mỗi dự án xanh có thể trở thành một “mỏ carbon” mới, nơi doanh nghiệp khai thác không phải than đá, mà là niềm tin của thị trường.
Và nếu coi carbon là một thứ hàng hóa, thì bản chất của nó vẫn gắn liền với đời sống hàng ngày. Một tấn CO₂ không phát thải – nghe thì trừu tượng, nhưng đó có thể là một cánh rừng không bị chặt, một nhà máy chuyển sang dùng điện mặt trời, hay một thành phố thay thế hàng ngàn xe buýt diesel bằng xe điện. Mỗi lựa chọn như thế là một bước dịch chuyển, nhỏ nhưng tích lũy lại, sẽ thay đổi diện mạo kinh tế lẫn khí hậu.
Có lẽ, sau này, khi chúng ta nhìn lại, sẽ thấy thị trường carbon không chỉ là một công cụ quản lý. Nó là tấm gương phản chiếu cách một quốc gia đối diện với khủng hoảng khí hậu, và cũng là cách nền kinh tế tự định vị mình trong một thế giới mới – nơi giá trị không chỉ đo bằng GDP, mà còn đo bằng lượng khí thải được cắt giảm.
Trong một kỷ nguyên mà mây khói công nghiệp từng là biểu tượng của thịnh vượng, thì nay, một bầu trời xanh không vết mờ mới là thước đo của sức mạnh. Và tín chỉ carbon – thứ hàng hóa vô hình – có thể sẽ trở thành đồng tiền chung cho hành trình ấy.