Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) đã ra phán quyết không công nhận quyền lịch sử của Trung Quốc ở Biển Đông để làm rõ hơn phán quyết quan trọng này cần phải có sự phân biệt giữa các khái niệm pháp lý khác nhau: chủ quyền với đảo, quyền lịch sử và quyền chủ quyền theo công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (UNCLOS).
Khái niệm đầu liên quan đến việc xác định ai có chủ quyền đối với đảo (đất), hai khái niệm sau liên quan đến quyền của quốc gia đối với việc sử dụng các nguồn tài nguyên ở các vùng nước xung quanh các đảo (biển).
Vụ kiện này không liên quan đến chủ quyền đối với các đảo, vì Philippines không đưa vấn đề này ra trước Tòa và bản thân Tòa cũng không có thẩm quyền để giải quyết vấn đề này. Philippines chỉ yêu cầu Tòa bác bỏ yêu sách của Trung Quốc đối với toàn bộ vùng nước trên Biển Đông dựa trên “quyền lịch sử”.
Tòa tuyên bố rằng UNCLOS đã quy định một vùng biển có tên “vùng đặc quyền kinh tế” có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, và trong vùng biển này quốc gia có “quyền chủ quyền”, tức là đặc quyền trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Sự ra đời của vùng đặc quyền kinh tế và “quyền chủ quyền” đặt dấu chấm hết cho các yêu sách dựa trên “quyền lịch sử” để yêu sách các vùng biển vốn thuộc quyền chủ quyền của các quốc gia khác. Như vậy, Tòa bác bỏ yêu sách “quyền lịch sử” của Trung Quốc đối với các vùng biển trên Biển Đông.
Tuyên bố của Tòa Trọng tài rằng không có cấu trúc nào ở Trường Sa có vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa là một điểm quan trọng và có ý nghĩa, dù có gây khá nhiều bất ngờ cho giới quan sát (không phải vì nội dung của tuyên bố, mà vì Tòa đã chấp nhận tuyên bố một vấn đề, tuy quan trọng và cần thiết, nhưng không được Philippines yêu cầu). Tuyên bố này tác động không chỉ đối với Philippines và Trung Quốc là hai bên tranh chấp, mà còn tất cả các quốc gia khác hiện có yêu sách đối với Trường Sa. Mỗi quốc gia vì thế phải đánh giá tác động cụ thể của tuyên bố này đối với chính sách của mình trên Biển Đông.
Với việc tuyên bố rằng các thực thể trong quần đảo Trường Sa không thể tạo ra vùng biển rộng tới 200 hải lý, và vì thế không thể có vùng biển rộng như đường chín đoạn, Tòa đã bác bỏ hoàn toàn mọi cơ sở mà Trung Quốc có thể dựa vào để yêu sách đường chín đoạn.
Việc Tòa tuyên bố các thực thể địa lý chỉ có thể được xem xét dựa trên điều kiện tự nhiên, cùng với tuyên bố rằng việc xây dựng, cải tạo đảo là làm trầm trọng tranh chấp, đã khẳng định tính phi pháp của các hoạt động bồi đắp, xây cất đảo của Trung Quốc.
Việc Tòa xác định các thực thể ở quần đảo Trường Sa chỉ có thể có tối đa một vùng biển 12 hải lý cũng góp phần thu hẹp các vùng biển chồng lấn trên Biển Đông, vì thế làm thu hẹp các vùng biển tranh chấp.
Dựa vào phán quyết, các quốc gia liên quan có thể tiến hành xác định rõ ràng hơn vùng biển nào là vùng biển có tranh chấp, để từ đó tiến hành đàm phán, phân định hay khai thác chung nếu phù hợp.
Trong quá trình Tòa lý luận về quy chế đảo theo điều 121 UNCLOS, Tòa cũng đã làm rõ các yêu cầu pháp lý để một thực thể có thể được xem là đảo, đảo đá hay bãi nửa nổi nửa chìm.
Phán quyết vì thế tạo ra chuẩn mực pháp lý khách quan đối với điều 121 mà các quốc gia khác có thể áp dụng trong các tranh chấp khác, ví dụ như đối với các thực thể trong quần đảo Hoàng Sa, hay các thực thể trong tranh chấp ở Biển Hoa Đông.
Phán quyết là một án lệ rất quan trọng không chỉ đối với việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông mà còn đối với sự phát triển của luật biển quốc tế nói chung.
Đây là lần đầu tiên một phán quyết của Tòa quốc tế phân tích và làm rõ các điều khoản quan trọng của UNCLOS như Điều 121, lần đầu tiên một tòa quốc tế tuyên bố một quốc gia vi phạm nghĩa vụ thiện chí theo Điều 300 UNCLOS.
Vì thế, tác động của phán quyết chắc chắn sẽ vượt ra khỏi phạm vi của tranh chấp Biển Đông và sẽ là nguồn luật quan trọng để các quốc gia khác trên thế giới tham khảo trong quá trình áp dụng UNCLOS và luật biển nói chung.
L.Q tổng hợp (DNSGCT)