Một bên coi hoa hậu là niềm tự hào quốc gia, một bên bảo “thôi đi, thời bikini chấm điểm body qua rồi”. Nhưng sân khấu thì vẫn sáng, còn hậu trường thì ngày càng tối. Đến lúc phải hỏi thẳng: vương miện đang tôn vinh phụ nữ hay đang dùng phụ nữ để tôn vinh… doanh thu?

Philippines là ví dụ điển hình. Ở Mỹ, việc chuẩn bị cho Miss USA chắc không bằng chuẩn bị mở tiệc cuối tuần. Ở Manila thì khác: hoa hậu là một ngành công nghiệp đúng nghĩa, vận hành như nhà máy chạy KPI. Các trại huấn luyện sắc đẹp bị phương Tây châm chọc là “lò sản xuất búp bê”, nhưng với dân Philippines, đó là lối thoát khỏi bất bình đẳng, là chìa khóa để một cô gái trẻ bước ra khỏi vòng lặp giai cấp, trở thành tiếng nói có trọng lượng và là biểu tượng của khát vọng quốc gia. Hoa hậu Philippines đăng quang một cái là cả nước mở hội như đội nhà vừa đá thắng World Cup. Đó không phải cơn cuồng vô lý. Khi hy vọng đổi đời trở nên mong manh, chiếc vương miện bỗng trở thành chiếc cầu thang ngắn nhất để leo lên xã hội.
Bên kia bán cầu, câu chuyện rẽ hướng. Nữ quyền phương Tây – nhất là làn sóng thứ ba, thứ tư – nhìn các cuộc thi hoa hậu như nhìn một món đồ lỗi thời. Lập luận quen thuộc: sân khấu bikini, body chấm điểm, nụ cười tiêu chuẩn… tất cả là biểu hiện của việc đóng khung phụ nữ vào một khuôn đẹp “chuẩn mực” mà đời thực không ai cần đáp ứng. Trong khi phụ nữ phương Tây đang chinh phục chính trường, khoa học, công nghệ, kinh doanh, họ chẳng việc gì phải đứng dưới ánh đèn để chứng minh giá trị nữa. Với họ, quyền được tồn tại mà không bị đánh giá qua hình thể quan trọng hơn bất cứ chiếc vương miện nào.
Nhưng lý thuyết luôn đẹp, cho đến khi Thái Lan – nước chủ nhà Miss Universe 2025 – cho cả thế giới thấy sân khấu hoa hậu có thể méo mó đến mức nào khi lợi nhuận leo lên ghế chỉ đạo. Khán giả đang kỳ vọng một cú bứt phá, ai dè gặp phải bão scandal: thí sinh bị ép livestream bán hàng như mấy KOC ngoài chợ; giá trị hoa hậu được quy đổi thẳng sang doanh thu; nội bộ đấu tố, xúc phạm nhau công khai; rồi lại thêm nghi vấn gắn với quảng cáo vi phạm pháp luật – thứ có thể đẩy thí sinh vào rủi ro không ai lường trước. Tuyên ngôn “tử tế – nhân ái – phụng sự cộng đồng” chỉ để dán lên backdrop, còn thực tế thì ngược hẳn. Khi người tổ chức coi sân khấu là khu chợ lớn, thí sinh nghiễm nhiên trở thành món hàng. Và như mọi khu chợ, hỗn loạn là điều không tránh khỏi.
Việt Nam nhìn những chuyện này mà chỉ biết thở dài. Fan sắc đẹp từng hào hứng với H’Hen Niê hay Nguyễn Thúc Thùy Tiên – những biểu tượng mang lại niềm tin rằng nhan sắc Việt đủ bản lĩnh vươn tầm thế giới. Nhưng sau thời điểm rực rỡ đó, chúng ta rơi vào giai đoạn “thiêu thân chờ ánh sáng”: ai cũng muốn một biểu tượng mới, nhưng chẳng biết từ đâu sẽ xuất hiện. Cộng thêm drama quốc tế, câu hỏi bắt đầu xuất hiện: liệu việc cổ vũ hết mình có vô tình tiếp sức cho một cỗ máy vật chất hóa phụ nữ? Khán giả Việt đâu cần gì nhiều. Họ muốn đại diện Việt Nam tỏa sáng bằng trí tuệ và nhân cách, chứ không phải bằng việc bị cuốn vào mấy trận khẩu chiến rẻ tiền. Và chính yêu cầu đó đang buộc các đơn vị tổ chức – trong và ngoài nước – phải chuyên nghiệp hơn, minh bạch hơn, tôn trọng nữ giới nhiều hơn, nếu không muốn chính mình bị đẩy khỏi cuộc chơi.
Cuối cùng, chiếc vương miện vẫn sáng. Nhưng ánh sáng ấy giờ phản chiếu hai câu chuyện hoàn toàn trái ngược. Ở châu Á, đó là hy vọng vươn lên, là chiếc cầu bắc qua bất bình đẳng. Ở phương Tây, đó là biểu tượng của một thời đã qua – thời mà đẹp cũng đồng nghĩa với bị soi. Nhưng khi nhìn vào tình hình Thái Lan, có lẽ điều đáng sợ nhất không phải là sự khác biệt văn hóa, mà là nguy cơ cả hai giá trị – hy vọng đổi đời và quyền được tôn trọng – đều bị nhấn chìm dưới bàn tay của lợi nhuận và chiêu trò. Nếu người làm cuộc thi không sớm vực lại sự tử tế, minh bạch và phẩm giá con người, chiếc vương miện dù lấp lánh đến đâu cũng chỉ còn là một món đồ trang sức vô hồn – đẹp thì đẹp, nhưng chẳng còn đại diện cho điều gì.