Nhân chuyến thăm Amsterdam, Rotterdam Netherlands mùa Thu đầy nắng. Trên boong tàu, những ấn phẩm và hành ảnh quảng cáo container thông minh gắn cảm biến phát tín hiệu liên tục: nhiệt độ, hành trình, thủ tục hải quan đã điền sẵn. Chúng không cần chờ con người xử lý. Chúng tự “lên tiếng” để tìm đường về đích nhanh nhất. Đó không phải chuyện viễn tưởng, mà là hình ảnh đang hiện hữu trong dự án Container 42 – một biểu tượng cho khái niệm hàng hóa tự tổ chức, xu hướng đang định hình vận mệnh của các cảng biển toàn cầu.
Trong khi ấy, ở nhiều vùng ven biển Việt Nam, chúng ta chỉ mới rộn ràng bàn chuyện khánh thành cảng mới, mở rộng bến lớn, đón tàu trăm nghìn tấn. Tin tức về các dự án cảng biển nối nhau: Liên Chiểu, Trần Đề, Cái Mép – Thị Vải, Gemalink và các cảng mới sau khi sáp nhập các Tỉnh thành từ ngày 1/9/2025… Hầu hết các âu chuyện phổ biến vẫn xoay quanh diện tích, độ sâu luồng, sức nâng cần cẩu.
Ở đây, sự đối lập không phải để so sánh trực diện. Nhưng nếu đặt song song hai bức tranh: một nơi bàn thảo “nguồn thu năm 2050 sẽ đến từ dữ liệu và năng lượng sạch”, một nơi cần phải tính “bao giờ khánh thành để tăng công suất hàng hóa”. Từ đó, câu hỏi bật ra: cảng biển của tương lai thực sự cần gì để tồn tại và dẫn dắt?
Khi cảng không còn chỉ là bến nước
Theo báo cáo 10 SmartPort Trends 2030–2050 của SmartPort (Rotterdam), cảng biển trong vài thập kỷ tới sẽ thoát khỏi định nghĩa vật lý quen thuộc – nơi bốc dỡ hàng, neo đậu tàu. Nó sẽ trở thành một hệ sinh thái phức hợp, nơi dữ liệu, năng lượng và thuật toán vận hành quan trọng chẳng kém gì thép và bê tông.
Mười xu hướng được chỉ ra trải dài từ số hóa logistics, hành lang thủy nội địa thông minh, cho đến sự trỗi dậy của nhiên liệu bền vững. Trong đó, ba trục chính nổi bật:
- Kinh tế dữ liệu: hàng hóa tự tổ chức, cảng – tàu – đường thủy kết nối qua AI và digital twin.
- Chuyển dịch năng lượng: hydrogen, e-fuels, điện gió ngoài khơi tạo ra một “cảng năng lượng xanh”.
- Quản trị bền vững: vòng đời hạ tầng được tính toán ngay từ khi xây, kể cả kịch bản tháo dỡ cánh quạt gió sau 20 năm.
Nhìn vào đó, ta nhận ra: cảng của tương lai không chỉ nằm ở vị trí địa lý, mà ở khả năng dự đoán, thích nghi và tái tạo.
Sự hấp dẫn của những vùng biển của các địa phương sau sáp nhập
Ở Việt Nam, câu chuyện cảng biển thường bắt đầu bằng những bản vẽ quy hoạch đầy màu sắc. Các tỉnh, thành sau sáp nhập đều có diện tích tăng gấp đôi và có vùng biển, nên ai cũng muốn sở hữu một “cửa ngõ quốc tế”. Sức hấp dẫn của một lễ động thổ không chỉ là kinh tế, mà còn là chính trị, uy tín, và cả niềm tự hào địa phương.
Một chuyên gia logistics thừa nhận: “Mỗi lần dự án cảng mới được công bố, ta lại chứng kiến một sự hứng khởi giống như vừa phát hiện ra mỏ vàng.” Nhưng đằng sau sự hứng khởi đó, ít ai nói đến việc cảng ấy sẽ vận hành ra sao trong một thế giới mà container tự chọn đường đi, tàu tự lên lịch trình, và khách hàng yêu cầu phát thải bằng 0.
Từ “hàng hóa tự tổ chức” đến “cảng tự vận hành”
Xu hướng số hóa logistics đã chuyển trọng tâm từ quản trị chuỗi cung ứng sang quản trị ở cấp container. Ở Rotterdam, dự án SwarmPort hay Physical Internet cho thấy một tương lai nơi hàng hóa tự tìm đến đích bằng tuyến tối ưu.
Đặt trong bối cảnh đó, “cảng thông minh” không còn là nơi người ta phải điều phối thủ công từng lô hàng. Thay vào đó, cảng trở thành “não bộ” – nơi dữ liệu về thời tiết, mực nước, giao thông, phát thải được xử lý để đưa ra quyết định tức thì.
Nếu cảng là một cơ thể sống, thì dữ liệu chính là hệ thần kinh. Và Rotterdam ở Netherland đang dần biến hệ thần kinh ấy thành hiện thực.
Năng lượng xanh – cuộc chơi tốn đất hơn cả cảng
Một trong những thách thức lớn nhất mà Rotterdam đặt ra không phải “có bao nhiêu bến mới”, mà là “làm sao có đủ đất cho hạ tầng năng lượng xanh”. Báo cáo cho thấy, chỉ riêng cụm e-methanol đã cần thêm khoảng 600 hecta đến năm 2050 – gần bằng diện tích cả Botlek.
Ở đó, cổng cảng trở thành nơi sản xuất, lưu trữ và phân phối hydrogen, CO₂, điện gió. Không gian dành cho container có thể thua kém, nhưng không gian dành cho đường ống, trạm điện phân, bể chứa sẽ là huyết mạch.
Một nghịch lý xuất hiện: trong khi khái niệm cảng vốn gắn liền với “đất cho tàu”, thì cảng của tương lai lại cần nhiều đất hơn cho… năng lượng.
Quản trị vòng đời: từ cánh quạt gió đến bức tường bến cảng
SmartPort chỉ ra một mối lo: những trang trại gió ngoài khơi – biểu tượng của năng lượng xanh – đến lúc tháo dỡ có thể biến thành “núi rác công nghiệp” nếu thiếu chiến lược vòng đời.
Ở Rotterdam, việc tính toán tái chế, thu hồi vật liệu đã được đưa vào kịch bản từ bây giờ. Còn với bến cảng, khái niệm “predictive maintenance” – bảo trì dự báo – giúp tối ưu tuổi thọ công trình, giảm phát thải từ nạo vét, xây dựng mới.
Đây là góc nhìn hoàn toàn khác với cách chúng ta thường nói về cảng: “xây mới, mở rộng, rồi lại xây mới.”
Nguồn thu năm 2050: dữ liệu và dịch vụ, không chỉ là phí cầu bến
Câu hỏi cốt lõi mà Rotterdam dám đặt ra: “Nguồn thu của cảng năm 2050 là gì, khi dầu mỏ không còn?”. Và câu trả lời không nằm ở việc tăng thêm tấn hàng, mà ở việc cung cấp dịch vụ dữ liệu, giải pháp logistics thuật toán, năng lượng xanh cho chuỗi toàn cầu.

Nói cách khác, cảng trở thành một “nhà cung cấp trí tuệ và năng lượng”, chứ không chỉ là “nhà kho khổng lồ bên bờ biển”.
Việt Nam cần một cách nghĩ khác
Không ai phủ nhận việc xây cảng mới có thể mang lại động lực phát triển vùng. Nhưng trong thế giới đang dịch chuyển, nếu chỉ dừng ở việc “mở bến – đón tàu – tăng sản lượng”, thì nguy cơ tụt hậu là rất rõ.
Điều quan trọng hơn là phải đặt câu hỏi:
- Cảng ấy có hệ thống dữ liệu kết nối với tuyến hành lang thủy nội địa không?
- Có chiến lược tiếp nhiên liệu sạch cho tàu quốc tế không?
- Có tính đến vòng đời hạ tầng 20–30 năm nữa không?
- Và, quan trọng nhất: nguồn thu chính của cảng ấy trong 2050 sẽ đến từ đâu?
Kết mở: khánh thành hay khai trí?
Ở Rotterdam, “Maasvlakte 3” chưa phải là một dự án chính thức được triển khai, nhưng đang là đề xuất và cuộc tranh luận chiến lược trong quy hoạch tương lai của Cảng Rotterdam đến năm 2050. Họ có thể tranh luận về việc có cần “Maasvlakte 3” hay không. nhưng không ai nghi ngờ rằng dữ liệu, năng lượng xanh, và quản trị vòng đời mới là nền tảng.
Ở Việt Nam, tôi hy vọng rằng mỗi lễ khánh thành cảng vẫn được coi là một “chiến thắng quy hoạch” cảng biển. Nhưng nếu chỉ dừng ở đó, rất có thể chúng ta sẽ khánh thành thêm nhiều bến cảng mà chưa thật sự bước vào cuộc chơi của tương lai.
Khi thế giới đã đi xa với những container biết nói, những hành lang số hóa, những cảng tự vận hành… thì câu hỏi dành cho chúng ta không phải “bao giờ khánh thành?”, mà là: bao giờ ta sẽ đặt câu hỏi về năm 2050?
___
Nguồn tham khảo:
• SmartPort Rotterdam – 10 SmartPort Trends 2030–2050
• OECD Port Reform Toolkit
• World Bank Logistics Performance Index
• Dự án Container 42 & SwarmPort