Từ cậu bé nghèo trên phố Hàng Quạt, từng bị loại khỏi Trường Mỹ thuật Đông Dương, đến vị hiệu trưởng đầu tiên của nền giáo dục mỹ thuật Việt Nam – Tô Ngọc Vân đã đi trọn hành trình của người vẽ, người thầy và người gìn giữ cái đẹp. Cuộc đời ông là minh chứng rằng: ngay cả khi sinh ra ở bên lề, ánh sáng vẫn có thể tự tìm đường tỏa rạng.

Từ bên lề nghèo khó đến vị trí người dẫn đường
Tô Ngọc Vân sinh ngày 15.12.1906 tại phố Hàng Quạt, Hà Nội. Cha là Tô Văn Phú, mẹ là Nguyễn Thị Nhớn. Gia đình nghèo, tuổi thơ ông cơ cực, phải sống nhờ bà nội và dì, chịu đựng sự khắc nghiệt và chỉ được gặp cha mẹ vài lần trong năm. Nhưng chính những năm tháng ấy đã cho ông đôi mắt tinh tế để nhìn thấy cái đẹp trong những điều nhỏ bé.
Sau khi nghỉ học Trường Bưởi, ông quyết thi vào Trường Mỹ thuật Đông Dương (École des Beaux-Arts de l’Indochine) – ngôi trường danh giá do Victor Tardieu sáng lập. Lần đầu ông trượt, đứng thứ 13 trong danh sách chỉ lấy 12 người. Một năm sau, thi lại, ông đỗ và nhanh chóng trở thành sinh viên xuất sắc nhất.
Năm 1931, ông đoạt huy chương bạc tại Đấu xảo Paris với bức Lá thư (A Letter). Cũng năm ấy, Việt Nam lần đầu tiên có một họa sĩ bản địa được vinh danh trên đất Pháp. Từ đó, cái tên Tô Ngọc Vân gắn liền với hình ảnh người Việt hiện đại – thanh nhã, trí tuệ và sâu sắc.
Ông từng phải vẽ minh họa cho các tạp chí Phong Hóa, Ngày Nay, Nhân Loại, Thanh Nghị dưới bút danh Ái Mỹ, Tô Văn Xuân, Tô Tử để nuôi sống gia đình. Chính trong quãng đời lam lũ ấy, ông thấm thía hơn bao giờ hết rằng nghệ thuật không thể tách rời đời sống.
Năm 1939, ông chính thức trở thành giảng viên của Trường Mỹ thuật Đông Dương – nơi sau này đào tạo ra nhiều tên tuổi lớn của mỹ thuật Việt Nam. Từ người từng bị loại, ông trở thành người thầy gieo mầm.


Khi đôi mắt trẻ thơ soi tỏ cả nền nghệ thuật
Nếu Victor Tardieu vẽ phác thảo hai đứa trẻ cắp cặp trong bức Lớp học vẽ đầu tiên ở Đông Dương, thì đôi mắt sáng nhất trong đó hẳn thuộc về Tô Ngọc Vân. Đôi mắt trong tranh – sáng, to, và hiền – chứa mầm ánh sáng của một nghệ sĩ Việt đầu tiên dám nhìn thế giới bằng đôi mắt riêng.
Từ Lá thư (A Letter) – bức tranh đoạt Huy chương bạc tại Đấu xảo Paris 1931, đến Thiếu nữ bên hoa huệ (1943), Hai thiếu nữ và em bé (1944), hay Buổi trưa, Bên hoa, Thiếu phụ ngồi bên tranh Tam Đa – ông luôn chọn người phụ nữ Việt Nam làm trung tâm của vẻ đẹp, không phải như một hình thể để chiêm ngưỡng, mà như linh hồn của văn hóa, của lòng nhân và sự kiên nhẫn. Ông từng nói:
“Vẽ người phụ nữ là vẽ tâm hồn dân tộc.”
Ông đi khắp vùng quê Bắc Bộ, mang theo giá vẽ gấp và ống sơn, để tìm lại nét đẹp thuần Việt giữa những mái ngói rêu phong, những dáng người lao động bình dị.
Không chỉ vẽ, Tô Ngọc Vân còn viết về nghệ thuật trên báo chí, phê bình mỹ thuật với giọng văn trong sáng, uyên thâm. Giữa những năm 1940, ông là thành viên của Foyer de l’Art Annamite (FARTA) – nhóm nghệ sĩ đầu tiên tìm cách định hình bản sắc hội họa Việt.
Khi chiến tranh nổ ra, ông từ bỏ đời sống đô thị, cầm cọ lên đường theo kháng chiến. Từ người họa sĩ salon, ông trở thành người họa sĩ chiến sĩ.
Vẽ không chỉ là kỹ năng, mà là cách sống
Sau Cách mạng Tháng Tám, Tô Ngọc Vân được bổ nhiệm làm Giám đốc Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam. Ông không chỉ dạy vẽ mà dạy cách nhìn: nhìn cái đẹp trong đời sống, trong nhân cách, trong lao động. Với ông, nghệ thuật phải trở về với con người, và cái đẹp phải nuôi dưỡng tinh thần dân tộc.

Giai đoạn kháng chiến (1945–1954), ông tham gia Đội Tuyên truyền Việt Bắc, làm Trưởng đoàn văn công Quân khu 10, rồi Giám đốc Trường Mỹ thuật Trung ương tại Phú Thọ. Những năm ấy, bên cạnh việc giảng dạy, ông vẫn miệt mài sáng tác. Từ Hồ Chủ tịch làm việc tại Bắc Bộ phủ (1946), Nghỉ đêm bên đồi (1948), Hai chiến sĩ (1949), đến Con trâu quả thực (1954) — mỗi bức tranh đều chan chứa tình người và niềm tin vào kháng chiến. Ông vẽ không chỉ bằng mắt, mà bằng tim.
Nếu trước năm 1945, tranh của ông là tiếng thì thầm của cái đẹp, thì sau đó là bản hùng ca của lòng nhân và khát vọng độc lập. Ông chuyển từ sơn dầu sang sơn mài, từ thiếu nữ sang người lính, nhưng ánh sáng trong tranh vẫn dịu dàng như cũ.
Tháng 4 năm 1954, giữa chiến dịch Điện Biên Phủ, ông mang theo sổ ký họa ra mặt trận. Ngày 17.6.1954, ông hy sinh ở đèo Lũng Lô khi đang vẽ. Cây bút chì còn nằm trong tay. Cái chết của ông chỉ cách chiến thắng vài tuần – một định mệnh bi tráng.
Năm ấy, các ký họa chiến trường của ông được trao Giải thưởng Triển lãm Mỹ thuật Toàn quốc, như lời vinh danh cho người họa sĩ đã vẽ đến hơi thở cuối cùng.
Người ta gọi ông là liệt sĩ đầu tiên của giới mỹ thuật Việt Nam, nhưng với tôi, ông còn là người dạy cả dân tộc biết rằng: “Vẽ không chỉ là kỹ năng – mà là cách sống, cách yêu, cách nhìn thấy chính mình.”
 
 










