Tuyên bố bất ngờ trên mạng xã hội Truth Social từ cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump – rằng Coca-Cola đã đồng ý sử dụng đường mía thật trong sản phẩm Coke tại thị trường Hoa Kỳ – có thể ban đầu chỉ gây tò mò như một chiêu trò truyền thông. Nhưng đằng sau dòng trạng thái ngắn đó là một chiến dịch lớn chưa từng có, đang âm thầm định hình lại ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu: MAHA – Make America Healthy Again.

Chiến dịch này không chỉ là một nỗ lực vận động, mà đã được hiện thực hóa bằng các chính sách cụ thể, từ sắc lệnh hành pháp đến quy định của FDA. Với MAHA, chính quyền Trump đang cho thấy tham vọng biến vấn đề sức khỏe cộng đồng thành một trụ cột chiến lược quốc gia – và đồng thời, một “mặt trận mềm” để khẳng định ảnh hưởng của Mỹ trong định hình tiêu chuẩn thực phẩm toàn cầu.
Gần 35% ngành công nghiệp thực phẩm Mỹ – từ các công ty lớn như Coca-Cola, Nestlé, Hershey, Starbucks cho đến hàng chục thương hiệu ngành kem – đã công bố lộ trình loại bỏ phẩm màu và chất tạo ngọt nhân tạo khỏi sản phẩm. Một số đi xa hơn, tuyên bố chuyển đổi hoàn toàn sang nguyên liệu tự nhiên, minh bạch thành phần, cam kết giảm đường tinh luyện và sử dụng hương liệu hữu cơ.
Đằng sau những cam kết ấy là hàng loạt con số khiến bất kỳ chính phủ nào cũng phải cân nhắc lại mô hình sản xuất – tiêu dùng hiện tại. Gần 38 triệu người Mỹ đang sống chung với bệnh tiểu đường type 2, chiếm hơn 11% dân số trưởng thành. Gần 20 triệu người mắc tiền tiểu đường nhưng chưa được chẩn đoán. Theo số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các chi phí liên quan đến bệnh tiểu đường lên tới 327 tỷ USD/năm – trong đó có hơn 90 tỷ USD là gián tiếp do mất năng suất lao động.
Không chỉ ở người lớn, tình trạng sức khỏe ở trẻ em Mỹ cũng gióng lên hồi chuông báo động. Khoảng 1 trong 5 trẻ em và thanh thiếu niên từ 2 đến 19 tuổi bị béo phì – tương đương hơn 14 triệu trẻ. Các nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) cũng cho thấy mối liên hệ rõ rệt giữa việc tiêu thụ phẩm màu nhân tạo với các rối loạn hành vi như ADHD và nguy cơ gia tăng biểu hiện trên phổ tự kỷ. Một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022 còn đưa ra kết luận cứng rắn hơn: một số chất tạo màu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh trung ương, gây mất khả năng tập trung ở trẻ nhỏ và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tâm lý trong dài hạn.
Đó là lý do vì sao chiến dịch MAHA không chỉ là một tuyên bố, mà đang được triển khai như một chính sách “đòn bẩy kép”: vừa bảo vệ sức khỏe cộng đồng, vừa tái thiết ngành thực phẩm theo hướng bền vững và minh bạch hơn. Chính quyền Trump đã giao cho FDA xây dựng lộ trình cấm ít nhất 8 loại phẩm màu phổ biến (Red 40, Yellow 5, Blue 1…) trong thực phẩm chế biến, yêu cầu các doanh nghiệp nộp báo cáo chi tiết về kế hoạch chuyển đổi trước tháng 12/2025. Song song, Bộ Y tế Mỹ cũng thúc đẩy chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ – nhất là các nhà sản xuất truyền thống – để đảm bảo họ không bị loại khỏi chuỗi cung ứng do không đủ năng lực thích ứng.
Tác động của MAHA không dừng ở biên giới nước Mỹ. Với thị trường thực phẩm có quy mô hơn 1.100 tỷ USD/năm, Hoa Kỳ từ lâu đã là “cái rốn” của chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi các tiêu chuẩn về vệ sinh, dán nhãn, truy xuất nguồn gốc đều có khả năng tạo thành chuẩn mực quốc tế. Nhiều chuyên gia dự đoán MAHA có thể gây ra một làn sóng tương tự như “hiệu ứng GDPR” trong ngành dữ liệu, buộc các nhà xuất khẩu thực phẩm – từ Mỹ Latinh đến châu Á – phải cải tổ toàn diện công thức sản phẩm nếu muốn tiếp tục bán hàng vào thị trường Mỹ.
Chẳng hạn, một công ty chế biến kẹo ở Malaysia đang xuất khẩu vào Mỹ hiện buộc phải thay thế phẩm màu đỏ nhân tạo (Red 40) bằng chiết xuất củ dền hoặc thanh long – dù chi phí tăng gần 20%. Tại Thái Lan, một doanh nghiệp nước giải khát tiết lộ họ phải tạm ngưng 3 dòng sản phẩm vì không đáp ứng quy định mới, trong khi nhà cung cấp ở Peru buộc phải thay đổi cả quy trình sấy và bảo quản trái cây để giữ màu sắc tự nhiên. Đây là những ví dụ cho thấy mức độ lan tỏa của MAHA không thua gì một hiệp định thương mại có hiệu lực toàn cầu.

Ở chiều ngược lại, người tiêu dùng Mỹ bắt đầu thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ với các thương hiệu tiên phong. Một khảo sát của NielsenIQ cho thấy 68% người Mỹ sẵn sàng chi thêm từ 10–15% để mua các sản phẩm có nhãn “No artificial colors” hoặc “Made with cane sugar”. Tỷ lệ này tăng lên 74% trong nhóm người trẻ từ 25–40 tuổi – cho thấy MAHA không chỉ là cuộc vận động từ phía chính quyền, mà còn nhận được lực đẩy từ thị hiếu tiêu dùng.
Chiến dịch MAHA, vì thế, đang dần hình thành như một “chiến lược mềm” có chiều sâu và sức nặng, đủ sức tái định hình bản đồ thực phẩm toàn cầu. Nó không đơn thuần là cuộc vận động “ăn sạch, uống sạch”, mà trở thành một phương trình mới: giữa sức khỏe – thị trường – và chính trị. Nếu thành công, MAHA có thể trở thành một mô hình mẫu cho nhiều quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng béo phì, bệnh chuyển hóa và thực phẩm siêu chế biến.
Từ một lon Coca-Cola vị đường mía cho đến lời tuyên bố “Make America Healthy Again”, người ta đang chứng kiến một bước ngoặt: nơi sức khỏe cộng đồng không còn là chuyện riêng của ngành y tế, mà trở thành một yếu tố quyền lực trong chính sách công và trật tự tiêu dùng toàn cầu.