Trong hơn một thế kỷ qua, ngành quảng cáo đã thay đổi đến chóng mặt – từ những mẫu tin nhỏ trên báo giấy cho đến các chiến dịch hàng triệu lượt xem trên mạng xã hội. Nhưng giữa những lớp công nghệ, thuật toán và dữ liệu, có một điều dường như vẫn không thay đổi: bản chất của quảng cáo luôn là kể một câu chuyện khiến con người tin và hành động.
Đêm qua, tôi ngồi nhìn ánh đèn của thành phố hắt lên từ những tấm billboard ngoài đường. Những khung hình chuyển động liên tục, rực rỡ, sáng lóa. Tôi chợt nghĩ, có bao nhiêu người thực sự dừng lại nhìn chúng – không phải để chụp check-in hay lướt qua, mà là để thấy được một điều gì đó thật.
Chúng ta đã quen sống giữa vô số quảng cáo – và dường như, càng nhiều, ta càng ít thấy.
Ngày nay, người ta nói về AI viết content, data-driven marketing, tối ưu thuật toán, những từ khóa nghe hệt như một ngôn ngữ của máy. Nhưng hơn trăm năm trước, Claude C. Hopkins – người không có Facebook, không có CRM, cũng chẳng có “tệp khách hàng mục tiêu” – đã nói một câu giản dị đến mức suồng sã: “Mỗi quảng cáo đều là một thử nghiệm. Và kết quả của nó không nằm trong lời khen, mà trong đơn hàng.”
Câu nói ấy – bình thường như hơi thở – lại là bản giao hưởng nền của toàn ngành quảng cáo.
Tôi nhớ có lần, trong một buổi họp, một bạn trẻ hớn hở khoe về chiến dịch TikTok đạt hơn ba triệu lượt xem. Ai cũng cười, vỗ tay. Chỉ có khách hàng ngồi im. Ông hỏi nhẹ: “Vậy doanh số tăng được bao nhiêu?”
Câu hỏi đơn giản ấy khiến căn phòng lặng đi như có ai vừa tắt công tắc điện.
Và tôi hiểu, quảng cáo – sau cùng – vẫn là câu chuyện của hành động, chứ không phải cảm xúc được vẽ đẹp đến đâu.
Hopkins từng nói rằng người tiêu dùng không đọc quảng cáo – họ đọc những gì khiến họ quan tâm.
Nghe thì lạnh lùng, nhưng lại đúng đến tận cùng.
Trong mỗi lần lướt qua một bài post, họ không hỏi: “Thương hiệu này là ai?”, mà hỏi ngầm: “Tôi được gì từ đây?”
Một triệu view chẳng có nghĩa gì nếu người ta không nhớ bạn bán gì. Một chiến dịch “viral” cũng vô ích nếu sau đó cửa hàng vẫn trống.
David Ogilvy – học trò trung thành của Hopkins – từng bắt đầu mỗi bản thảo bằng câu hỏi: “Lợi ích lớn nhất cho người đọc là gì?”
Có lẽ, ngày nay, chúng ta nên dán câu hỏi ấy lên mọi dashboard chạy quảng cáo – như một câu kinh nghề cần được đọc mỗi sáng.
Tôi vẫn nhớ lần đầu viết copy cho một thương hiệu thực phẩm sạch. Tôi viết hàng loạt câu chữ mỹ miều về “nguồn năng lượng tự nhiên”, “vị ngon từ nông trại xanh”. Sếp đọc, mỉm cười, rồi hỏi: “Em có thấy người ta đói không?”
Tôi ngẩn ra.
Hóa ra, đôi khi ta mải khoe sự đẹp đẽ của thông điệp mà quên mất con người ở đầu kia màn hình chỉ muốn một lý do thật để bấm “mua”.
Một ly sinh tố “ngon lắm” không thể thuyết phục bằng ly sinh tố “giúp no lâu mà không béo”. Người ta không mua lời hứa – họ mua lý do hợp lý cho cảm xúc của mình.
Hopkins gọi đó là “reason-why advertising” – quảng cáo dựa trên lý do.
Và thật mỉa mai, giữa thời đại mà mọi thương hiệu đều gào lên “chúng tôi khác biệt”, rất ít người còn biết vì sao mình khác biệt.
Tôi từng gặp nhiều nhãn hàng mê mải với những slogan trừu tượng kiểu “chất lượng hàng đầu”, “điều bạn xứng đáng”. Hopkins từng cười nhạt với những câu như thế. Ông nói: “Không ai tin lời khen chung chung. Người ta tin con số, bằng chứng, hoặc trải nghiệm.”
Giờ ta gọi đó là review, testimonial, social proof. Nhưng bản chất chẳng khác gì trăm năm trước: đừng nói rằng bạn tốt, hãy cho thấy bạn đã khiến bao nhiêu người tin.
Thật ra, ở thời điểm mọi thứ có thể bị phóng đại, sự thật cụ thể lại là thứ xa xỉ nhất trong quảng cáo.
Và điều quan trọng nhất – Hopkins không bao giờ viết để bán, ông viết để gỡ rối.
Bạn có thể thấy điều ấy trong mọi mẫu quảng cáo ông để lại: ông bắt đầu bằng một nỗi lo, một lỗi thường gặp, một câu hỏi thân quen: “Bạn có biết vì sao điều này vẫn xảy ra với bạn?”
Ông không vội nói “mua ngay hôm nay”, mà giúp người ta nhận ra họ đang sai ở đâu, rồi từ đó mở ra một lối đi.
Quảng cáo, trong tay ông, trở thành một cuộc trò chuyện tử tế giữa hai người.
Và có lẽ, đó chính là thứ mà marketing ngày nay đang thiếu nhất – sự đồng cảm.
Tôi từng chứng kiến một bạn trẻ chạy chiến dịch cho spa. Bạn ấy thiết kế hàng chục video, mỗi video vài chục nghìn lượt xem, nhưng sau ba tuần, vẫn không ai đặt lịch. Tôi hỏi: “Em có từng thử đến đó làm dịch vụ chưa?”
Bạn lắc đầu.
Tôi bảo: “Thế em đang quảng cáo cho ai vậy – cho khách hàng hay cho chính mình?”
Đôi khi, chúng ta quên rằng, trước khi khiến ai tin, ta phải tin trước đã.
Hopkins gọi “sample” – việc cho người ta chạm vào giá trị thật – là một trong những nguyên tắc không bao giờ cũ.
Netflix cho bạn dùng thử một tháng. Spotify cho nghe nhạc miễn phí. Các khóa học online cho học thử vài buổi.
Tất cả đều bắt đầu từ cùng một nguyên lý: hãy để người ta cảm được “thật” trước khi bạn nói “mua”.
Trong một thế giới đầy nghi ngờ, niềm tin bắt đầu bằng một lần thử không ràng buộc.
Tôi đã thấy nhiều thương hiệu bùng nổ không phải nhờ ngân sách khổng lồ, mà nhờ sản phẩm thật sự tốt. Khi sản phẩm đủ tốt, khách hàng tự kể câu chuyện thay bạn. Họ viết review, họ khoe với bạn bè, không vì bạn trả tiền, mà vì họ thấy xứng đáng.
Hopkins từng nói: “Nếu sản phẩm của bạn không tốt, quảng cáo chỉ khiến người ta phát hiện điều đó nhanh hơn.”
Và tôi tin, ở thời đại siêu tốc, câu nói ấy đúng hơn bao giờ hết.
Chúng ta có thể có dữ liệu, AI, CRM, pixel tracking – nhưng nếu không hiểu người, mọi con số đều vô nghĩa.
Quảng cáo vẫn là nghệ thuật nói đúng điều người ta đang nghĩ mà họ chưa kịp nói ra.
Nó không phải trò ảo thuật, mà là chiếc gương phản chiếu tâm lý con người.
Hopkins từng dạy Ogilvy rằng: quảng cáo không phải để nói về thương hiệu, mà để giúp con người ra quyết định dễ dàng hơn.
Không ai mua vì bạn cần bán.
Họ mua vì họ tin rằng, bằng cách nào đó, bạn khiến họ ít khổ hơn, ít rủi ro hơn, hoặc hạnh phúc hơn – dù chỉ một chút.
Tôi vẫn nghĩ, làm quảng cáo là một nghề kỳ lạ. Nó vừa cần lý trí để hiểu dữ liệu, vừa cần trái tim để hiểu người.
Có những đêm tôi vẫn ngồi ngắm ánh sáng từ những bảng quảng cáo giữa thành phố, tự hỏi: liệu những dòng chữ ấy có đang chạm được vào ai không?
Có thể có.
Có thể không.
Nhưng chỉ cần một người dừng lại, nhìn thấy chính mình trong đó – thì ánh đèn ấy đã có ý nghĩa.
Và có lẽ, điều ngành quảng cáo cần nhất bây giờ không phải là thêm dữ liệu, mà là bớt quên đi những gì từng đúng.
Vì rốt cuộc, giữa những chiến dịch hàng triệu đô và những bài post viral, quảng cáo vẫn chỉ là câu chuyện cũ về niềm tin – thứ bắt đầu từ con người, và chỉ có thể sống được bằng con người.