Ở Đà Lạt, người ta vẫn quen gọi hoa là “nghề hít thở cùng sương”. Mỗi buổi sáng, trước khi mặt trời ló dạng, những vạt cúc, vạt hồng, vạt cẩm chướng đã được bàn tay người nông dân nâng niu, gói ghém hơi ẩm của núi rừng. Hoa không chỉ để bán, mà còn là nhịp sống, là ký ức, là một phần hơi thở của cao nguyên.
Vậy mà hôm nay, từ những nông trại giữa cao nguyên lộng gió, Dalat Hasfarm bất ngờ bước ra thế giới bằng một thương vụ khiến cả ngành hoa châu Á chấn động: chi hơn 4.500 tỷ đồng để thâu tóm Lynch Group – “ông lớn” hoa tươi hàng đầu Australia.
Người ta có thể nhìn thương vụ này như một cuộc mua bán. Nhưng nếu để ý kỹ, nó giống như ghép hai mảnh vườn thành một. Một bên là Đà Lạt, mảnh đất trù phú, khí hậu ôn hòa, nơi đã nuôi dưỡng hàng trăm triệu cành hoa mỗi năm. Một bên là Australia – khắc nghiệt nhưng rộng lớn, lại nắm trong tay những kênh phân phối dẫn đến những thị trường khó tính nhất như Nhật Bản, Trung Quốc.
Sự kết hợp này không chỉ mang tính thương mại. Nó còn là cách Dalat Hasfarm cắm một chiếc “neo” tại vùng đất mới, mở cánh cửa để hoa Việt từ nay có thể đứng chung hàng với hoa Hà Lan, hoa Kenya hay hoa Nam Mỹ trong những lễ hội quốc tế.
Tôi vẫn nghĩ, để một bông hoa nở rộ, đôi khi phải chờ cả mùa. Còn để một thương hiệu vươn tầm toàn cầu, chắc chắn phải tính bằng nhiều thế hệ. Và thương vụ này, xét cho cùng, là thành quả của cả một hành trình dài mà những người nông dân, kỹ sư và nhà đầu tư đã kiên nhẫn đi cùng nhau.
Theo công bố, Dalat Hasfarm mua lại Lynch Group với giá 2.245 AUD/cổ phiếu, cao hơn 28% so với thị giá. Đó không chỉ là một mức giá hấp dẫn để chốt thương vụ, mà còn là thông điệp: người Việt sẵn sàng trả giá xứng đáng để bước lên sân khấu lớn.
Mỗi năm, Dalat Hasfarm sản xuất khoảng 200 triệu cành hoa và 250 triệu cây giống. Con số nghe qua có vẻ khô khan, nhưng thử hình dung: 200 triệu cành hoa ấy đi đâu? Chúng có mặt trong các tiệc cưới ở Tokyo, trong những cửa hàng sang trọng ở Thượng Hải, hay đơn giản chỉ là trong tay một cô gái trẻ nhận bó hoa sinh nhật ở Sài Gòn. Từ những luống hoa nhỏ trên cao nguyên, chúng đã len lỏi khắp châu Á. Và giờ đây, với Lynch Group, chúng sẽ còn vươn đến những vùng đất xa hơn nữa.
Tự hào là vậy, nhưng tôi thấy thương hơn cả là đôi bàn tay sần sùi của những người nông dân. Họ – những con người chân chất – mới chính là những “cổ đông thầm lặng” của thương vụ nghìn tỷ này. Từng bông hoa họ chăm chút không chỉ góp vào doanh thu, mà còn góp vào niềm tin rằng “hoa Việt” có thể sánh vai cùng thế giới.
Chia sẻ về thương vụ này, ông Aad Gordijn – Tổng Giám đốc Dalat Hasfarm – nói một cách bình thản nhưng đầy kiêu hãnh: “Việc kết hợp với Lynch Group sẽ tạo ra một nền tảng toàn diện, tận dụng tối đa lợi thế về sản xuất, phân phối và logistics. Nguồn cung ổn định từ các trang trại rộng lớn tại Việt Nam sẽ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường Australia và các thị trường xuất khẩu chính của Lynch.”
Lời ông khiến tôi nghĩ đến một cuộc hôn phối không chỉ bằng hợp đồng, mà bằng tầm nhìn: đem hơi sương Đà Lạt hòa cùng nắng gió Australia, để tạo nên một dòng chảy mới cho ngành hoa toàn cầu.
Tôi nhớ có lần đi ngang một nông trại hoa ở Xuân Thọ, thấy chị nông dân ngồi tỉ mẩn buộc từng cành hoa hồng bằng dây mềm. Chị bảo: “Buộc nhẹ thôi, không gãy, mà cũng không được lỏng, để mai khi cắt xong họ gom đi xuất khẩu”. Những động tác nhỏ ấy, có khi chẳng ai ghi nhận, nhưng lại là nền tảng để một thương hiệu được tin tưởng ở thị trường quốc tế.
Nhiều người hay bi quan rằng doanh nghiệp Việt khó vươn ra biển lớn. Nhưng nhìn Dalat Hasfarm, ta thấy điều ngược lại: nếu dám mơ và dám làm, mọi cánh cửa đều có thể mở.
Trong nhiều năm, doanh nghiệp Việt thường chọn “an toàn” ở thị trường nội địa. Nhưng thực tế, chính thị trường quốc tế mới là nơi thử thách năng lực thật sự. Đó không chỉ là bài toán sản xuất, mà còn là bài toán logistics, phân phối, tiêu chuẩn chất lượng, và quan trọng nhất: lòng tin.
Câu chuyện Dalat Hasfarm – Lynch Group gợi nhớ tôi đến những lần Việt Nam bất ngờ “đánh úp” thế giới bằng sự thần tốc. Từ chiến lược trong lịch sử đến những cú chuyển mình hôm nay, chúng ta thường thắng khi biết bất ngờ và táo bạo. Và lần này, “cú đánh úp” của Dalat Hasfarm lại mang sắc màu dịu dàng của hoa.
Điều quý nhất từ thương vụ này không phải chỉ là lợi nhuận, mà là bài học cho nhiều ngành khác. Một công ty hoa có thể đi ra thế giới, thì tại sao cà phê, hồ tiêu, hay cả công nghệ Việt lại không?
Chúng ta thường tự ti khi nhắc đến thương hiệu quốc tế. Nhưng thực tế, ai cũng bắt đầu từ một vùng đất nhỏ, một sản phẩm bản địa. Hà Lan không thể thành “cường quốc hoa” nếu không có những cánh đồng tulip. Nhật Bản không thể thành “cường quốc ẩm thực” nếu không có những ngư dân làng chài. Việt Nam cũng thế, chỉ cần biết trân trọng và nâng tầm những gì thuộc về mình.
Tôi hình dung một ngày nào đó, trong lễ hội hoa quốc tế tại Tokyo, Sydney hay Paris, người ta sẽ thấy những gian hàng ghi chữ “Vietnam” với những bó hoa tươi rói. Có thể ai đó sẽ dừng lại, nâng niu một cành cúc nhỏ mà không biết rằng nó đã đi cả nửa vòng trái đất, mang theo hơi sương Đà Lạt.
Và tôi tin, những cánh hoa ấy không chỉ kể chuyện về cái đẹp, mà còn kể câu chuyện về bản lĩnh, về khát vọng vươn tầm toàn cầu của doanh nghiệp Việt.
Cảm ơn những người gieo mầm – không chỉ cho hoa, mà cho cả niềm tin rằng Việt Nam có thể làm được những điều lớn lao.