Tràng An bước ra khỏi ranh giới của một di sản địa phương. Trong không khí hội nghị quốc tế quy tụ nhiều học giả và chuyên gia UNESCO, Văn kiện Tràng An được công bố – một văn kiện quốc tế không chỉ ghi nhận nỗ lực bảo tồn, mà còn đặt nền móng cho mô hình thí điểm toàn cầu, nơi di sản được nhìn nhận như động lực sống của cộng đồng. Sự kiện này diễn ra vào ngày 18/8/2025, nhưng ý nghĩa của nó vượt xa khuôn khổ thời gian, mở ra một lộ trình mới cho cách thế giới đối xử với ký ức và tương lai.
Không chỉ là một bản ghi nhớ hội nghị, văn kiện ấy được kỳ vọng trở thành “tuyên ngôn quốc tế” cho kỷ nguyên mới: kỷ nguyên mà bảo tồn di sản không còn tách rời phát triển cộng đồng, mà hòa vào nhau trong một mô hình vừa giữ nguyên giá trị, vừa nuôi dưỡng sinh kế, vừa mở đường cho sáng tạo.
Tràng An – nơi từng là kinh đô Hoa Lư ngàn năm trước – nay trở thành điểm khởi nguồn của một cách nghĩ mới về di sản. Những dãy núi đá vôi uốn lượn, hệ thống hang động, dấu tích người tiền sử, cùng cảnh quan văn hóa – lịch sử đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới hỗn hợp (cả thiên nhiên và văn hóa) đầu tiên của Việt Nam. Chính sự “hỗn hợp” ấy – sự đan xen của thiên nhiên và con người – khiến Tràng An trở thành nơi lý tưởng để thử nghiệm. Không chỉ bảo vệ cỏ cây, đất đá, mà cả cách người dân gắn bó, sinh sống và làm giàu từ mảnh đất này.

“Khi chúng ta bàn về phát triển bền vững, không thể tách rời khỏi con người địa phương. Nếu chỉ dựng hàng rào bảo tồn, di sản sẽ trở thành một bảo tàng chết,” một chuyên gia tại hội nghị nhấn mạnh.
Văn kiện Tràng An được coi như một “bản đồ định hướng” với những điểm nhấn: đặt cộng đồng vào trung tâm, ứng dụng khoa học – công nghệ trong bảo tồn, và mở rộng hợp tác quốc tế. Nói cách khác, đây không chỉ là một kế hoạch cho Việt Nam, mà là tuyên bố có sức lan tỏa để tham chiếu ở nhiều di sản trên thế giới, từ Angkor ở Campuchia đến Machu Picchu ở Peru.
Điểm đặc biệt của Tràng An là sự can đảm thử nghiệm. Khác với nhiều di sản vốn “đóng khung” trong bảo tồn, nơi đây đang dấn bước vào mô hình “phòng thí nghiệm sống” – nơi thiên nhiên, văn hóa và phát triển cộng đồng cùng hiện diện. Thay vì chỉ giới hạn người dân trong vai trò chèo đò phục vụ du khách, Tràng An khuyến khích họ tham gia vào chuỗi dịch vụ đa dạng hơn: hướng dẫn viên văn hóa, nghệ nhân ẩm thực, nhà nghiên cứu dân gian. Bằng cách đó, tri thức bản địa được hồi sinh, truyền thống được kể lại, còn kinh tế địa phương thì mở rộng. Một quan chức UNESCO đã gọi Tràng An là “thí điểm toàn cầu” – nơi thế giới có thể quan sát xem liệu một di sản có thể vừa được bảo vệ, vừa trở thành động lực phát triển.

Người Tràng An hôm nay sống trên vùng đất từng in dấu chân người tiền sử cách đây hàng chục nghìn năm. Lớp lớp di tích đá, gốm, xương động vật được khai quật trong hang động cho thấy nơi đây từng là mái nhà của nhân loại nguyên sơ. Giờ đây, họ lại tiếp tục viết tiếp câu chuyện di sản ấy trong một bối cảnh khác: toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Văn kiện Tràng An vì thế không chỉ là một bản kế hoạch quản lý. Nó còn mang ý nghĩa biểu tượng: một lời cam kết rằng di sản không chỉ là ký ức của quá khứ, mà còn là chìa khóa để bước vào tương lai.
Không phải ngẫu nhiên mà thế giới chọn Tràng An. Việt Nam, với kinh nghiệm vừa bảo tồn vừa phát triển, đã chứng minh khả năng giữ cân bằng giữa gìn giữ và đổi mới. Những nỗ lực giảm tải du khách ở vịnh Hạ Long, khôi phục phố cổ Hội An, hay bảo tồn nhạc cung đình Huế… đều cho thấy quyết tâm không để di sản bị “chết ngạt” trong thương mại hóa. Tràng An, trong bức tranh ấy, là bước tiến mới: dám đặt mình làm mẫu hình, sẵn sàng để thế giới soi chiếu, thậm chí học hỏi.

Dẫu vậy, không thể lãng mạn hóa mọi thứ. Câu hỏi lớn vẫn còn: khi lượng khách tiếp tục tăng, liệu môi trường sinh thái Tràng An có chịu đựng nổi? Khi nhu cầu thương mại bùng nổ, liệu cộng đồng địa phương có còn giữ được vai trò trung tâm? Và khi công nghệ ập đến, liệu tri thức bản địa có bị lu mờ? Văn kiện Tràng An đã vẽ ra khung, nhưng việc biến nó thành hiện thực đòi hỏi một hành trình dài, với nhiều thử thách – từ tài chính, chính sách, đến ý thức của từng du khách.
Khi hội nghị khép lại, những mái chèo lại khua nước đưa khách rời bến. Nhưng trên bàn tròn quốc tế, Tràng An đã để lại một dấu ấn: nơi đây không chỉ có núi non và hang động, mà còn có một mô hình sống động cho cách nhân loại đối xử với ký ức và tương lai. Có lẽ, câu hỏi lớn nhất mà Tràng An gợi lên chính là: Chúng ta muốn di sản của mình chỉ là những bức ảnh đẹp trong sách hướng dẫn du lịch, hay trở thành nền móng cho một cuộc sống tốt đẹp hơn – cho cả hôm nay và ngày mai?
Và Tràng An, với Văn kiện mang tên mình, đã chọn câu trả lời thứ hai: biến di sản thành mô hình thí điểm toàn cầu – nơi bảo tồn không tách rời phát triển, nơi ký ức và tương lai cùng hiện hữu.