Hồi nhỏ, mỗi lần trong xóm có người bổ trái sầu riêng là cả đám con nít lén chạy ra sau hè, không phải để xin ăn, mà để… hít. Hít một cái cho đã rồi chạy về, miệng còn lè lưỡi “trời ơi thúi muốn chết”, vậy mà đứa nào cũng rình rình lần sau. Cái mùi đó – nồng nàn, khó tả, vừa mê vừa ngán – có lẽ cũng giống như cái cách người lớn bàn chuyện nông sản giờ đây: vừa hy vọng, vừa ngờ vực.
Giờ thì sầu riêng không còn là chuyện trong xóm nữa. Nó lên truyền hình, vào hội nghị, đi thẳng vào văn bản chỉ đạo. Người ta nói sầu riêng có thể “mang về tỉ đô”, rằng trái cây Việt đang “lên hạng” trên bản đồ xuất khẩu thế giới. Nghe mà sướng lỗ tai. Nhưng mà sướng chưa chắc đã là… yên tâm.
Bạn tôi làm kỹ thuật vùng Đắk Nông kể, trồng sầu riêng giờ không còn đơn giản là đào hố, bón phân, rồi chờ trời. Muốn bán được giá, trước tiên phải có mã số vùng trồng – giống như có chứng minh nhân dân cho từng vườn. Phải có quy trình, có nhật ký chăm sóc, có kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Một trái sầu riêng đi ra thế giới giờ cũng… cực như làm visa. Nhưng cực kiểu tử tế. Đáng lắm.
Vấn đề là, không phải ai cũng đi con đường đó. Vẫn có người chen lấn, mua đi bán lại mã vùng trồng, gửi ké lô hàng, gom hàng chợ cho kịp chuyến xe. Một vài người gian – nhiều người gánh. Khi Trung Quốc phát hiện dư lượng thuốc không đạt, họ không điều tra từng vườn, mà ngưng cả tuyến. Một trái bị hư, cả mâm mất ngon.
Mà đâu chỉ Việt Nam làm sầu riêng. Thái Lan có hơn 900 mã số vùng trồng, Philippines đang “trình hồ sơ” xin xuất khẩu, Campuchia cũng đã tranh thủ đất đỏ miền biên giới để trồng sầu riêng phục vụ Trung Quốc. Mình không đi một mình. Cạnh tranh là có thật. Và người làm ăn tử tế sẽ là người sống sót lâu nhất trong trận đường dài này.
Có lúc người ta ví sầu riêng như “gạo thơm mới” – nghe vui nhưng cũng ngẫm lo. Gạo từng một thời oanh liệt, rồi cũng lên bờ xuống ruộng vì phụ thuộc vào một thị trường. Giờ sầu riêng, 95% xuất sang Trung Quốc, mà quan hệ này – dù đang tốt – cũng không bền nếu mình cứ ở vị thế yếu. Phía bạn siết lại tiêu chuẩn, thay đổi chính sách, kiểm hàng kỹ hơn một chút là mình lại lao đao. Nỗi đau không nằm ở thị trường, mà ở sự lệ thuộc.
Tôi từng ghé một xã trồng chanh dây ở Gia Lai. Năm trước, giá cao, cả làng đổi sang trồng rầm rộ. Đến khi thị trường bão hoà, không ai thu mua, nông dân chặt bỏ hết, để cỏ mọc đầy. Câu hỏi đặt ra: tại sao cứ thấy lợi là đổ xô, mà không lo giữ vững một quy trình bền? Trồng được thì nhiều người trồng được. Nhưng giữ được chất lượng, giữ được danh tiếng, giữ được niềm tin – mới là chuyện đáng kể.
Có lần tôi đứng trong một vườn sầu riêng, giữa tháng 5, gió nóng hầm hập. Anh chủ vườn vừa tưới cây, vừa kể về mấy chuyến hàng đầu tiên đi Trung Quốc. Giọng anh không hào hứng như tôi tưởng, mà chỉ chậm rãi: “Bán được giá, mừng chớ. Nhưng cũng sợ lắm. Họ trả hàng một lần là coi như tiêu.” Tôi hỏi: “Vậy giờ anh tính sao?” – Anh chỉ đáp gọn: “Tính làm cho đàng hoàng. Lô nào không chắc là cắt bỏ.” Nghe mà thương.
Thực ra, trái cây Việt mình không thiếu tiềm năng. Đất đai, khí hậu, giống tốt, người chăm siêng. Nhưng yếu ở khâu tổ chức. Thiếu hợp tác xã hoạt động thật, thiếu hệ thống logistics rẻ và chủ động, thiếu cơ chế bảo vệ người làm tử tế. Trong khi trái cây Thái có cả hiệp hội đỡ đầu, Philippines có sự hậu thuẫn từ nhà nước, thì mình vẫn để nông dân chạy từng thương lái.
Chi phí vận chuyển từ Tây Nguyên xuống cảng biển nhiều khi chiếm tới 30–40% giá thành. Có nơi phải thuê container lạnh ngược từ miền Tây lên vì khan hàng. Một chuyến sầu riêng ra thế giới, chưa kịp đến tay người ăn thì người trồng đã thấy mệt mỏi. Làm ra của ngon, nhưng lại thua ngay từ chặng đường mang nó đi xa.

Nói vậy không phải để buồn. Ngược lại, chính lúc này – lúc mà nông sản Việt bắt đầu được gọi tên bằng chữ “tỉ đô” – là lúc mình cần dừng lại để tính lại. Đừng nghĩ trái cây là chuyện mùa vụ. Nó là công nghiệp. Nó là niềm tin quốc gia.
Người trồng dứa, chanh dây, chuối – tất cả không chỉ làm nông. Họ đang đại diện cho một hình ảnh Việt Nam xuất khẩu. Một người làm sai – cả cộng đồng nông sản gánh tiếng. Nhưng một người làm đúng – cũng đủ để mở ra con đường mới cho hàng ngàn người theo sau.
Tôi vẫn nhớ hoài bà cụ bán chanh dây ngoài chợ quê. Nắng chang chang, trái cây nằm trên tấm bạt, bà cười nhẹ: “Con mua đi, hái sáng nay đó.” Tôi không biết lứa trái đó có đạt chuẩn xuất khẩu không, có mã vùng trồng không. Nhưng chắc chắn một điều: nó được trồng bằng sự thật thà.
Trong thế giới nông sản nhiều biến động, có lẽ “thật thà” mới là giống cây lâu năm.