Không phải là những từ ngữ thông thường để biểu lộ tình yêu như “I love you” hoặc “Sweetheart” hay “Honey”, trên thế giới còn có những ngôn từ tỏ tình độc đáo, thậm chí gây kinh ngạc để bộc lộ tình cảm.
1. Sweet Pea, Poppet và Possum (Anh)
Đối với người nói tiếng Anh trung bình, những nickname (biệt danh) kể trên không có vẻ gì như quá bất thường. “Sweet pea” (hạt đậu ngọt ngào) là một biệt danh khá phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở vùng Đông Nam. Một phần điều này có được nhờ vẻ đẹp của bông hoa nhỏ Sweet pea và sự may mắn của từ “sweet” (ngọt ngào) trong tên gọi của nó.
Từ “Poppet” (cưng) phổ biến hơn nhiều ở Vương quốc Anh, mặc dù nó đã khá xưa cũ. Trong khi, từ “love” là một tên người được yêu thích phổ biến hơn nhiều, từ poppet vẫn được sử dụng và ngộ nghĩnh hơn. Nó bắt đầu như một thuật ngữ chủ yếu đề cập đến một con búp bê.
Trên một số phương diện, nó vẫn còn được sử dụng phổ biến trong thời hiện đại. Tính kỳ lạ của biệt danh là ở chỗ đó. Nó có thể được hiểu như một con búp bê nhỏ dễ thương. Nhưng từ ngữ này cũng có thể hiểu rằng đang đi kèm với một chút giám sát đối với người tình.
Từ “possum” (tên một loài thú có túi ở Mỹ) có thể là một nickname hoàn toàn chấp nhận được đối với người yêu của bạn. Đối với những phụ nữ không phải người Úc hẹn hò với đàn ông Úc, đây là một vấn đề. Lục địa Úc vốn có tiếng làm cho những con vật hoàn toàn bình thường biến thành một thứ gì đó quái dị.
Tuy nhiên, xu hướng lại đảo ngược đối với possum Úc. Trong khi hầu hết các loài thú có túi trên thế giới có xu hướng được xem là những con chuột lớn ưa lục lọi trong các thùng rác, những con possum Úc trông mềm mại, mịn màng và thân thiện hơn một chút. Vì vậy, tuy có đụng chạm về văn hóa, nhưng từ ngữ đó nghe vẫn đỡ tệ hơn so với khi một người tình sử dụng từ “kitten” (mèo con) để gọi người yêu.
2. Mon chou (Pháp)
Có rất nhiều tên gọi người yêu của Pháp khá nổi tiếng do sự phổ biến của chúng trên các phương tiện truyền thông. Mon coeur (trái tim của tôi), ma moitié (nửa kia của tôi), ma chérie (người yêu của tôi), và mon trésor (kho báu của tôi) là tất cả những thuật ngữ về sự âu yếm mà chúng ta có thể nghe thấy trong các vở kịch hay trên màn ảnh.
Từ Mon chou ít được nghe thấy ngoài các cộng đồng nói tiếng Pháp trên thế giới nhưng phổ biến rộng rãi ở Pháp. Có thể dịch nó dễ dàng là my cabbage (cải bắp của tôi) và tương tự như các tên người yêu tiếng Anh như honey (anh/em yêu), pumpkin (bí ngô), hay thậm chí là cutie pie (bánh xinh, tức “người yêu dấu”).
- Xem thêm: Ngôn ngữ trong tình yêu vợ chồng
Đối với người Pháp, nó không phải là âm thanh xa lạ và có xu hướng được hiểu là một món ăn yêu thích. Nhưng điều làm cho mon chou trở thành một tên gọi thú vị dành cho người yêu thực sự là các biến thể độc đáo của nó.
3. Anata (Nhật)
Sử dụng một cách gọi quen thuộc ở những nơi không thường xuyên tạo ra vấn đề trong các cuộc hội thoại của Nhật Bản. Vì lý do này, nhiều người thậm chí không sử dụng từ anata (anh) thường xuyên như vậy khi họ gọi tên người với một sự ưu ái phù hợp. Do sự khác thường đặc biệt này của người Nhật, anata đã trở thành một cách gọi người yêu hoàn toàn chấp nhận được mà những phụ nữ có chồng thường sử dụng để nói đến chồng của họ.
Nói cách khác, người ta thường gọi người chồng là “anh” và coi nó như một tên gọi âu yếm. Để tiến thêm một bước trong tiếng Nhật, người phụ nữ có thể tinh nghịch gọi chồng mình là anta, một dạng anata giản dị hóa và thoải mái hơn nhiều, trong khi điều đó được coi là cực kỳ khiếm nhã khi nói với một người lạ.
4. Gordo/Gorda (Tây Ban Nha)
Khi gọi ai đó là Fat (mập) hay Skinny (ốm) bằng tiếng Anh, điều này được hiểu là người đó đã thất bại trong việc chăm sóc hình dạng cơ thể của bản thân họ. Cũng vậy, khi một người được gọi là gordo / gorda, ngụ ý thông thường nhất là người đó khỏe mạnh và ăn uống tốt.
Nếu bạn đang hẹn hò với một ai đó và bạn đang tăng cân, người tình của bạn sẽ vui vẻ và hồn nhiên thông báo cho bạn biết khi trông bạn hơi bụ bẫm.
5. Mijn Poepie (Hà Lan)
Năm 2013, UNICEF đã xếp hạng trẻ em của các quốc gia khác nhau dựa trên cảm giác hạnh phúc chung của họ. Trẻ em Hà Lan đã đứng đầu. Từ ngữ Mijn poepie dành cho những người mới bắt đầu. Cụm từ quyến rũ này được dịch ra là “chàng ngốc nhỏ của em”. Thuật ngữ này được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn và thuần khiết, với cả người lớn và trẻ em. Nó cũng có thể là một lý do lớn tại sao người Hà Lan vốn có tiếng về sự lãng mạn hơn các quốc gia châu Âu khác. Anh em họ gần của nó là từ scheetje (kẻ ngốc nhỏ).
Công bằng mà nói, người Hà Lan cũng có nhiều tên gọi người yêu hoàn toàn bình thường. Schat (kho báu), lekker ding (món ngon tuyệt vời) và dropje (món cam thảo) đều mang những ý nghĩa bình thường.
6. Mausezahnchen (Đức)
Mausezahnchen là một trong nhiều cụm từ dài, lãng mạn mà người Đức thích nói về những người yêu. Từ này chỉ có nghĩa là “răng chuột nhỏ”. “Chuột” là một thuật ngữ phổ biến và có thể chấp nhận được ở Đức.
Người Đức thường có những tên gọi dài như Igelschnauzchen dịch là “mõm nhím nhỏ”, honigkuchenpferd có nghĩa là “ngựa bánh mật”, và knutschkugel dịch là “buổi khiêu vũ âu yếm”.
Tên người yêu của Đức cũng chứa đầy các động vật và đồ ngọt, bao gồm gấu, thỏ, chuột, nhím, dâu tây và bánh tạc. Một tên gọi đặc biệt đầy tham vọng, schnuckiputzihasimausierdbeertortchen, có nghĩa là “bánh tạc dâu chuột thỏ yêu dấu”.
7. Moosh Bokhoradet (Ba Tư)
Cụm từ tiếng Ba Tư này dịch là “con chuột sẽ xơi tái bạn”, nó ẩn chứa một chút đe dọa hơn là sự quyến rũ nếu bạn không quen với nó. Cụm từ này có thể được hiểu rõ hơn có nghĩa là một cái gì đó giống như một con chuột có thể nuốt chửng bạn.
Đây là một trong những cụm từ biểu lộ sự trìu mến nhiều màu sắc hơn của Ba Tư, nhưng có một vài cụm từ khác đáng chú ý. Jeegareto bokhoram (Tôi muốn ăn gan của bạn) và jeegare man-ee (Bạn là lá gan của tôi). Đây là những cách phổ biến để cam kết một tình yêu. Nếu một người Ba Tư nói bất kỳ cụm từ nào trong những cụm từ này, người đó muốn bạn biết rằng họ sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn.
8. Ywn Ghzal (Ả Rập)
Ywn ghzal được cho là đôi mắt thôi miên của con linh dương. Abd Al-malik Ibn Marwan, sinh khoảng năm 646/647 tại Medina, Ả Rập, là quốc vương thứ năm, vị vua một cộng đồng Hồi giáo của triều đại Ả Rập Umayyad ở Damascus. Ông đã từng bắt gặp một con linh dương có đôi mắt đẹp và mê hoặc đến nỗi ông phải thả con vật ra.
Đôi mắt linh dương đã khiến ông nhớ đến ánh mắt mê hoặc của người ông yêu. Trong thi ca Ả Rập, ánh mắt của người phụ nữ thường được mô tả như những ngọn giáo gây chết người, khiến người đàn ông bị giam cầm trong đó. Do đó, nam giới sẽ sử dụng cụm từ này để tán tỉnh người phụ nữ mà họ cảm thấy họ đang si tình, đặc biệt nếu tình cảm giác đó không được đáp lại.
- Xem thêm: Những đề tài thích hợp dành cho vợ chồng
9. Ben Dan (Trung Quốc)
Ben Dan là một thuật ngữ mà phụ nữ thường nghịch ngợm nói với chồng và bạn trai của họ. Nó có nghĩa là “ngốc nghếch”. Nó có nguồn gốc từ những kẻ bắt nạt, gây hấn trong sân trường, khi chúng gọi nạn nhân là kẻ ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.
Từ wan dan (hết thuốc chữa) là một cách chê bai. Trong cuộc trò chuyện, nó có thể được sử dụng để nói ai đó đang gặp rắc rối sâu sắc. Vì vậy, khi một người phụ nữ gọi chồng mình là ben dan, nghĩa là cô ấy đang trêu chọc anh ta rằng anh ta thật ngốc nghếch hoặc có thể đang gặp rắc rối nào đó.