Những ngày này, hình ảnh miền Trung chìm trong nước lũ — nhà cửa chỉ còn thấy phần mái, đường sá bị chia cắt, từng đoàn người bì bõm di tản trong đêm — đang khiến cả nước phải đối diện với một thực tại mà Bloomberg Businessweek Việt Nam gọi là “giai đoạn bản đồ rủi ro khí hậu tái định hình”. Khi thiên tai dồn dập, câu hỏi không còn là thiên tai có đến hay không, mà là Việt Nam đang ở vị trí nào trong quỹ đạo rủi ro đang tăng tốc của thế giới.
Theo báo cáo Đánh giá tác động của thiên tai toàn cầu năm 2024 của ADREM, Việt Nam nằm trong nhóm bảy quốc gia có tần suất thiên tai cao nhất thế giới, với 10 sự kiện lớn được ghi nhận trong năm. Dù mức độ thiệt hại kinh tế tuyệt đối — 3,2 tỉ USD — thấp hơn nhiều nước phát triển như Mỹ hay Canada, vốn có tỷ lệ thiệt hại/GDP lên tới hai chữ số, việc thiên tai xảy ra liên tục lại tạo ra một hệ quả khác: sự mệt mỏi tích lũy. Khi bão chồng bão, mưa cực đoan nối tiếp mưa cực đoan, các cộng đồng ven biển và vùng trũng của Việt Nam phải gánh một áp lực dài hạn mà những con số tuyệt đối không thể phản ánh hết.

Đô thị hóa nhanh càng làm rủi ro trở nên nhạy cảm hơn. Từ miền Trung đến Đồng bằng sông Cửu Long, những thành phố trẻ mở rộng theo các khu dân cư, khu công nghiệp, tuyến hạ tầng mới… đều đang đứng trước một câu hỏi lớn: năng lực chịu đựng của hệ thống đến đâu khi khí hậu ngày càng xáo trộn? Không khó để nhận thấy nhiều khu vực ngập chỉ sau một đêm mưa lớn, và nhiều tuyến giao thông huyết mạch bị tê liệt trong vài giờ đủ kéo theo hàng loạt ngành công nghiệp bị ảnh hưởng.
Theo Cục Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai, tính từ đầu năm đến 24.11, thiên tai trên cả nước đã khiến 409 người chết và mất tích, 727 người bị thương, gây thiệt hại kinh tế hơn 3,2 tỉ USD. Riêng năm tỉnh miền Trung trong đợt lũ gần đây đã ghi nhận ít nhất 98 người thiệt mạng, thiệt hại vượt 546 triệu USD theo báo cáo của Chính phủ. Những con số khốc liệt này phản ánh mức độ dễ tổn thương không chỉ về địa hình, mà còn về khả năng thích ứng của từng địa phương khi tần suất thiên tai tăng lên theo chu kỳ khí hậu mới.
Trong bài phân tích gửi Bloomberg Businessweek Việt Nam, bà Nguyễn Phương Loan, nhà khoa học khí hậu tại Đại học New South Wales, nhận định: “Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia chịu rủi ro thiên tai cao nhất. Lũ lụt ngày càng nghiêm trọng là kết quả của biến đổi khí hậu, điều kiện tự nhiên và chính sách thích ứng chưa theo kịp thực tế.” Ý kiến này đặt ra một điều rõ ràng: thách thức không chỉ nằm ở lượng mưa hay sức gió, mà ở tốc độ phản ứng của hệ thống — từ quy hoạch đô thị, hạ tầng phòng chống thiên tai cho đến nguồn lực địa phương.
Bức tranh kinh tế cũng phơi bày nhiều lỗ hổng. Báo cáo Vietnam 2045 – Tăng trưởng xanh hơn của World Bank cảnh báo tác động khí hậu có thể khiến GDP Việt Nam giảm ít nhất 12,5% vào năm 2050 nếu không có hành động thích ứng đủ mạnh. Điều này không còn là dự báo xa xôi, khi các cú sốc khí hậu đã bắt đầu làm suy yếu các trụ đỡ kinh tế hiện tại: nông nghiệp chịu thiệt hại do mưa lớn, ngập mặn và sâu bệnh; công nghiệp ven biển bị gián đoạn vì mất điện, mất liên lạc; nhiều khu công nghiệp tạm dừng sản xuất. Sau bão Yagi, chỉ riêng Hải Phòng đã chịu thiệt hại 955 triệu USD khi chuỗi cung ứng ngưng trệ, các cảng và nhà máy phải khôi phục hệ thống trong nhiều ngày.
Song song với những tổn thất ấy, một lớp năng lượng khác lại hiện lên từ chính cộng đồng. Những đoàn xe cứu trợ xuất phát từ nhiều tỉnh thành xuyên đêm về miền Trung, lực lượng cứu hộ địa phương hoạt động liên tục trong điều kiện nguy hiểm, và hàng loạt nhóm thiện nguyện — đặc biệt là người trẻ — tự tổ chức gây quỹ, nấu đồ ăn, chuyển thuốc men, áo phao đến các vùng đang kêu cứu. Những hành động này không thể bù đắp mất mát, nhưng lại phản ánh sức mạnh xã hội mà Việt Nam luôn sở hữu: khả năng đứng cạnh nhau khi nguy cấp.

Đó cũng là yếu tố được nhiều chuyên gia coi là “năng lực mềm” của các quốc gia trong thời đại khí hậu cực đoan: sức bền của cộng đồng, khả năng phối hợp giữa nhà nước và người dân, cùng niềm tin xã hội — những thành tố quyết định tốc độ phục hồi sau thiên tai. Khi nhìn vào các quốc gia chịu nhiều rủi ro khí hậu trên thế giới, điểm chung của những nơi có khả năng phục hồi tốt không chỉ đến từ tài chính, mà từ nền tảng xã hội gắn kết.
Vấn đề còn lại là Việt Nam sẽ đi như thế nào trong những năm tới, khi thiên tai không còn theo mùa mà theo trạng thái liên tục? Tăng đầu tư cho hạ tầng chống chịu sẽ là bước đi bắt buộc; song song đó là thay đổi cách xây dựng đô thị, tránh mở rộng vào những vùng trũng, vùng ven sông vốn đã quá mong manh trước nước biển dâng. Hệ thống dự báo — cảnh báo sớm cần được số hóa toàn diện, kết nối giữa trung ương và địa phương để giảm thiểu thương vong. Mô hình bảo hiểm rủi ro khí hậu cũng cần được mở rộng để người dân không một mình gánh chịu thiệt hại sau mỗi trận bão.
Không ai có thể dự đoán mùa mưa năm sau sẽ mang đến điều gì, nhưng thực tế đang buộc Việt Nam phải dịch chuyển từ tư duy “khắc phục hậu quả” sang “giảm thiểu rủi ro từ gốc”. Khi biến đổi khí hậu ngày càng khó đoán, sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở khả năng xây lại những gì đã mất, mà ở việc chuẩn bị trước, đầu tư trước và phối hợp trước.
Và chính trong những ngày nước lũ còn chưa rút hết, khi những chiếc xuồng cứu hộ vẫn xuôi ngược khắp miền Trung, điều rõ ràng nhất lại là một thứ rất giản dị: Việt Nam có đủ lý do để lo lắng, nhưng cũng có đủ năng lượng để đi tiếp — nếu biết biến sự đồng lòng của người dân hôm nay thành chiến lược dài hạn cho một tương lai khí hậu nhiều biến động.












