Có những buổi sáng, ta soi mình trong gương mà bỗng thấy gương mặt trở nên xa lạ. Ánh mắt ấy, nụ cười ấy, từng quen thuộc mà phút chốc như người khác. Cảm giác ấy trở lại khi tôi cầm trên tay cuốn Người lạ với chính ta (tựa gốc Strangers to Ourselves) của Rachel Aviv. Một cuốn sách không chỉ viết về tâm thần học, mà còn mở ra những lát cắt đời người – nơi một chẩn đoán y khoa đôi khi đủ sức thay đổi cả số phận.
Trong sách, có sáu câu chuyện thật. Sáu thân phận bước hụt vào vùng mờ của chẩn đoán: một cô bé mới sáu tuổi bị gán mác rối loạn ăn uống; một bác sĩ tài năng mắc kẹt trong vòng lặp hối tiếc; một phụ nữ đi tìm căn tính qua đức tin; hay những người dựa vào hệ quy chiếu y khoa để lý giải nỗi đau của mình. Tất cả soi chiếu một câu hỏi lớn: liệu chiếc nhãn lâm sàng có thực sự chữa lành, hay vô tình dựng nên một “vai diễn” khác cho người bệnh?
Rachel Aviv không viết như một học giả đứng trên bục giảng. Cô bước vào từng cuộc đời bằng sự lắng nghe kiên nhẫn, bằng những phỏng vấn, nhật ký, thư từ, hồi ký, thậm chí cả thơ và lời cầu nguyện. Bởi với cô, bệnh tật không chỉ nằm trong hộp sọ – nó còn được tạo tác và duy trì bởi gia đình, cộng đồng, cấu trúc xã hội. Khi hệ thống chỉ chăm chú vào mã ICD và phác đồ, con người thật dễ biến mất sau những con chữ.
Điều khiến cuốn sách này đặc biệt chính là hành trình của chính tác giả. Rachel Aviv – phóng viên gắn bó hơn một thập kỷ với The New Yorker, từng đoạt Giải thưởng Tạp chí Quốc gia (National Magazine Award for Profile Writing, 2022), là nghiên cứu viên tại New America (2019) và nhận Whiting Creative Nonfiction Grant để thực hiện tác phẩm này. Bài viết của cô nhiều lần được tuyển chọn vào The Best American Essays và Best American Nonrequired Reading. Nhưng trước tất cả những danh hiệu ấy, Aviv chỉ là cô bé sáu tuổi từng nhập viện vì bị chẩn đoán rối loạn ăn uống. “Tên gọi” ấy suýt định nghĩa cả tuổi thơ cô. Nhờ được gia đình nâng đỡ, Aviv trở lại nhịp sống bình thường. Và chính trải nghiệm ấy đã thôi thúc cô dành cả sự nghiệp để lắng nghe những con người đang bị cái nhãn “bệnh” che khuất.
Cuốn sách đưa người đọc đi qua lịch sử phát triển của tâm thần học: từ thời phân tâm học, đến giả thuyết “mất cân bằng hóa học”, rồi kỷ nguyên thuốc hướng thần. Ở mỗi chặng, Aviv chỉ ra một nghịch lý: nhãn chẩn đoán có thể cho người bệnh một khung tham chiếu để hiểu mình, nhưng nếu bấu víu quá chặt, khung ấy dễ thành cái lồng. Câu hỏi của bác sĩ Ray Osheroff – “Tôi là ai?” – vang lên như nhát cắt lạnh người về cái giá của một liệu pháp sai đường.
Đọc đến trang cuối, tôi nhớ lần đầu tiên nghe một người bạn thân thốt ra: “Tớ bị trầm cảm rồi”. Khi ấy, tôi không biết nên ôm bạn, an ủi hay chỉ lặng yên. Cái từ “trầm cảm” đột ngột như một chiếc tem đỏ dán thẳng lên khuôn mặt quen thuộc. Từ hôm đó, tôi thấy bạn tôi dường như ngồi ở một thế giới khác, xa hơn, cách biệt hơn. Chỉ một chữ thôi, mà khoảng cách bạn – tôi đã dài như cả con đường.
Và Người lạ với chính ta giúp tôi nhận ra: nhiều khi chính nhãn gọi tên kia mới tạo ra nỗi xa cách ấy. Trước khi có “tên bệnh”, bạn tôi chỉ là một con người mệt mỏi, cần được nghe, được thở ra. Sau khi có “tên bệnh”, bạn bỗng phải gánh thêm cả ánh nhìn của người khác, đôi khi là thương hại, đôi khi là sợ hãi. Tôi thấy thương vô cùng. Và cũng thấy thương chính mình – đã từng vô tình góp thêm một ánh nhìn như thế.
Rachel Aviv không khuyên ta phủ nhận y học hay gạt bỏ chẩn đoán. Cô chỉ nhắc rằng: trong mỗi ca bệnh luôn có một đời người, với ký ức, với nỗi sợ, với những hy vọng nhỏ bé. Trước khi viết thêm một dòng chẩn đoán, hãy hỏi thêm một câu chuyện. Trước khi tăng liều, hãy lắng nghe một ký ức. Vì cứu rỗi không chỉ là chữa bệnh, mà là đưa một con người trở lại với chính mình.
Có lúc, chúng ta soi gương và chỉ thấy một lớp hơi nước mờ. Cái bóng kia tưởng chừng là khuôn mặt thật, nhưng chỉ cần đưa tay lau nhẹ, mới nhận ra gương mặt mình vẫn ở đó – nguyên vẹn, mong manh và rất người. Những chiếc nhãn tâm lý, đôi khi, cũng chỉ giống như làn hơi ấy: che khuất chứ không phải thay thế. Lau đi, ta lại gặp chính mình. Và biết đâu, giữa những vết mờ, chính là cơ hội để ta học cách nhìn nhau bằng đôi mắt dịu dàng hơn.