Bạn đã từng nghe nói đến phương pháp ăn kiêng Địa Trung Hải? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ra các khía cạnh thú vị của phương pháp ăn kiêng này.
Địa trung hải thực chất là một phần của đại tây dương được vây quanh bởi đất liền: phía Bắc là Châu Âu, phía nam là Châu Phi và phía Đông là Châu Á. Các quốc gia trong khu vực Địa Trung Hải thường được nhắc đến là Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Hy lạp… Và ở đây phương pháp ăn kiêng Địa trung hải chính là áp dụng chế độ ăn lành mạnh dựa trên các loại thực phẩm truyền thống của Ý, Hy Lạp từ những năm 60.
Giống như nhiều chế độ ăn khác, chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải cũng tập trung vào các thực phẩm lành mạnh như rau, củ, quả, cá và các loại gạo nguyên cám nhưng chú trọng nhiều hơn đến các thực phẩm đặc trưng riêng của vùng Địa Trung Hải là các loại cá.
Theo các nhà nghiên cứu, khi ăn theo chế độ Mediterranean diet hay còn gọi là phương pháp ăn kiêng Địa Trung Hải, những người tham gia đều rất khỏe mạnh. Họ không chỉ được hỗ trợ giảm cân hiệu quả mà còn có thể được ngăn ngừa các cơn đau tim, tiểu đường loại 2, đột quỵ… Tuy nhiên chế độ ăn này không phải ai cũng áp dụng được do không phải nơi nào các loại thực phẩm cũng giống nhau.
Bạn nên ăn gì?
Không có bất cứ một chỉ dẫn nhất định hoặc cụ thể nào về những loại thực phẩm mà bạn buộc phải ăn khi theo chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải. Có rất nhiều nước nằm quanh vùng biển Địa Trung Hải và phong cách ăn uống của mỗi nước lại khác nhau. Bài viết này sẽ đưa ra chế độ ăn mà hầu hết các nhà nghiên cứu đều cho rằng sẽ có lợi nhất cho sức khỏe của bạn.
Hãy nhớ rằng, tất cả những điều dưới đây đều chỉ là những lời khuyên chứ không phải một quy luật bất biến, nên bạn có thể hoàn toàn thay đổi dựa theo điều kiện kinh tế, đặc trưng thực phẩm tại nơi bạn đang sinh sống và quan trọng nhất là khẩu vị của bản thân cũng như gia đình mình.
- Xem thêm: Các chế độ giảm cân năm 2015
Khi áp dụng chế độ ăn của phương pháp ăn kiêng Địa Trung Hải, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Những loại thực phẩm được xếp loại ưu tiên trong chết độ ăn: rau, trái cây, hạt, đâu, khoai tây, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì, rau thơm, gia vị, cá, hải sản, dầu oliu.
- Những loại thực phẩm chỉ nên ăn vừa phải: thịt gia cầm, trứng, phô mai và sữa chua,
- Những loại thực phẩm nên hạn chế mức tối đa: thịt đỏ.
- Những loại thực phẩm bạn không nên ăn: đồ uống có đường, đồ hộp, ngũ cốc tinh chế, các loại thực phẩm công nghiệp.
Chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải tập trung vào những điểm chính sau đây:
- Ăn chủ yếu các loại thực vật như hoa quả và rau củ, ngũ cốc nguyên cám, đậu và hạt.
- Dùng gia vị và lá thơm để chế biến thức ăn; giảm thiểu muối
- Giới hạn bữa ăn thịt đỏ chỉ khoảng vài lần mỗi tháng
- Ăn cá và gia cầm ít nhất hai lần mỗi tuần
- Uống rượu vang một cách vừa phải (điều này còn phụ thuộc vào sở thích của mỗi người)
- Vận động và tập thể dục đều đặn
Thực đơn mẫu gợi ý cho 1 tuần
Dưới đây là thực đơn mẫu cho một tuần ăn theo chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải. Bạn hoàn toàn có thể thay đổi để phù hợp với khẩu vị của mình.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật | |
Bữa sáng | Sữa chua với dâu tây và yến mạch. | Cháo yến mạch với nho khô. | Trứng ốp la với rau củ, cà chua và hành tây, thêm hoa quả. | Sữa chua với hoa quả thái sẵn và hạt. | Trứng và rau quả, dùng dầu ô liu rán | Cháo yến mạch với nho khô và một quả táo. | Trứng ốp la với rau và ô liu |
Bữa trưa | Bánh sandwich nguyên cám với rau củ. | Salad cá ngừ còn thừa từ tối hôm qua | Bánh sandwich nguyên cám với pho mát và rau quả tươi. | Lasagne còn thừa từ tối qua | Sữa chua với dâu tây, yến mạch và hạt. | Bánh sandwich nguyên cám với rau. | Pizza còn thừa từ tối qua |
Bữa tối | Salad cá ngừ trộn với dầu ô liu. Ăn tráng miệng bằng hoa quả. | Salat cà chua, ô liu và pho mát | Mì Lasagne Địa Trung Hải | Cá hồi nướng, với gạo nâu và rau. | Thịt cừu nướng với salat và khoai tây bỏ lò. | Bánh pizza Địa Trung Hải làm từ lúa mạch nguyên cám, bên trên là pho mát, rau và ô liu. | Thịt gà nướng với rau và khoai tây, hoa quả tráng miệng. |
Điểm mạnh của chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải là bạn không cần phải quá chú ý đến việc tính lượng calo hay các loại dinh dưỡng (protein, chất béo, tinh bột) khi theo chế độ ăn này.