Một nghiên cứu nhỏ do bác sĩ Timothy Cannon khởi xướng đã làm dấy lên tranh cãi trong cộng đồng chạy bộ: gần một nửa vận động viên marathon và ultramarathon trong nhóm khảo sát có polyp đại tràng, 15% có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Kết quả bất ngờ này thách thức quan niệm bấy lâu nay rằng những người chạy đường dài là hình mẫu của sức khỏe hoàn hảo.
Khởi đi từ sự nghi ngờ ấy, tiến sĩ Cannon đã đặt một câu hỏi táo bạo nhưng cần thiết: Liệu chạy marathon và ultramarathon có liên quan đến ung thư đại tràng?
Những con số làm rúng động cộng đồng chạy bộ
Để đi tìm câu trả lời, ông đã tuyển chọn 100 vận động viên marathon và ultramarathon, trong độ tuổi 35–50, đưa họ đi nội soi đại tràng. Kết quả khiến chính các bác sĩ cũng phải thảng thốt: gần một nửa có polyp, và 15% mang u tuyến tiến triển – loại polyp có nguy cơ cao trở thành ung thư.
So sánh với tỉ lệ trong dân số chung, mức độ bất thường càng rõ rệt. Các nghiên cứu gần đây cho thấy nhóm người trưởng thành cuối độ tuổi 40 chỉ có khoảng 4,5–6% u tuyến tiến triển. Ở những cộng đồng đặc biệt dễ mắc ung thư đại tràng như Alaska Natives, con số cũng chỉ dừng ở 12%. Thế nhưng ở những con người được coi là khỏe mạnh nhất, kỷ luật nhất – những marathoner – lại vọt lên tới 15%.
Những con số này chưa đủ để khẳng định quan hệ nhân quả, nhưng đủ sức khiến cộng đồng y học và thể thao phải dừng lại, lắng nghe.
Khi “lối sống lành mạnh” trở thành nghịch lý
Trong nhận thức phổ biến, chạy bộ đường dài gần như là biểu tượng tối thượng của sức khỏe: bền bỉ, tinh thần thép, cơ thể cân đối. Từ New York Marathon đến Boston Marathon, hình ảnh hàng vạn con người hăng hái băng qua những cây cầu hay đại lộ rực nắng đã trở thành niềm cảm hứng toàn cầu. Ở Việt Nam, vài năm qua, phong trào chạy bộ cũng nở rộ, với những giải Marathon Huế, Techcombank HCMC Marathon thu hút hàng chục nghìn người.
Nhưng liệu đằng sau những tấm huy chương lấp lánh, cơ thể có đang âm thầm lên tiếng kêu cứu? Những hành trình 42km hay 100 dặm có thể tạo ra những cơn stress sinh lý kéo dài, gây viêm âm ỉ trong đường ruột, làm thay đổi vi sinh vật ruột, hoặc khiến cơ thể mất cân bằng nội tiết. Một số giả thuyết y học đã gợi ý: “extreme endurance” – sự chịu đựng cực độ – có thể không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với “healthy lifestyle”.
Tiếng nói từ các chuyên gia: chưa có kết luận, nhưng không thể xem nhẹ
Các chuyên gia ung thư đại trực tràng cho rằng nghiên cứu này còn quá nhỏ để đưa ra kết luận chắc chắn. 100 người là con số khởi đầu, chưa đủ để đại diện cho hàng triệu người yêu chạy trên khắp thế giới. Nhưng chính sự bất thường nổi bật trong dữ liệu khiến nó trở thành tín hiệu cảnh báo quan trọng.
Tiến sĩ Cannon thừa nhận: “Tôi không mong muốn kết quả này làm cộng đồng chạy bộ hoảng loạn. Nhưng rõ ràng chúng ta cần hiểu hơn về mối liên hệ tiềm tàng, và có thể cân nhắc việc tầm soát sớm hơn cho những vận động viên chạy đường dài.”
Ở góc độ phòng ngừa, một số bác sĩ khuyến nghị người chạy marathon – đặc biệt là những người bước sang tuổi 35–40 – nên chủ động nội soi đại tràng thay vì chờ tới 45–50 như khuyến cáo chung.
Phong trào – áp lực – và những giới hạn bị bỏ quên
Tại sao con người lại lao mình vào những cuộc đua kiệt sức đến vậy? Một phần vì sức hút của phong trào: bạn bè đăng ảnh về đích, đồng nghiệp khoe thành tích, mạng xã hội biến mỗi chiếc huy chương thành “huy hiệu danh dự”. Một phần khác, chạy đường dài được coi là phép thử ý chí, là cách con người hiện đại chống lại guồng quay văn phòng, béo bụng và stress.
Ở Việt Nam, không khó để thấy hình ảnh những doanh nhân, người trẻ thành thị sẵn sàng bỏ tiền triệu đăng ký race, tập luyện 4–5h sáng, ăn kiêng nghiêm ngặt. Thậm chí, nhiều người chưa từng có nền tảng thể thao vẫn lao vào marathon như một “checklist” thành đạt, coi 42km như một bài kiểm tra bản lĩnh sống. Nhưng câu hỏi đặt ra: Liệu cơ thể có thực sự sẵn sàng?
Trong bối cảnh ấy, nghiên cứu của Cannon vang lên như một hồi chuông nhắc nhở: đừng để phong trào biến thành cực đoan, đừng để niềm vui vận động trở thành một cuộc sát hạch sức khỏe khắc nghiệt.
Thể thao – con dao hai lưỡi
Chạy bộ, về bản chất, mang lại vô số lợi ích: cải thiện tim mạch, duy trì cân nặng, giảm nguy cơ trầm cảm. Nhưng khi được đẩy đến giới hạn cực đoan, ngay cả những giá trị tốt đẹp nhất cũng có thể biến dạng. Như cách một thanh gươm sáng loáng có thể bảo vệ – hoặc gây thương tích.
Người chạy cần tự hỏi: họ đang chạy để tìm sức khỏe, hay để tìm một hình ảnh, một định nghĩa khác về bản thân? Và cộng đồng y học, thay vì chỉ ngợi ca, cũng cần đặt thêm câu hỏi: giới hạn an toàn của endurance sport nằm ở đâu?
Một cái kết bỏ ngỏ: đâu là mức “vừa đủ”?
Có lẽ sẽ không có một câu trả lời duy nhất. Đối với một số người, chạy 5km mỗi sáng đã là hạnh phúc; với người khác, 42km chỉ mới là khởi đầu. Nhưng điều chắc chắn là cơ thể không nói dối. Những con số từ nghiên cứu kia không phải ngẫu nhiên.
Marathon từng được coi là hành trình “chạm tới đỉnh cao sức khỏe”, giờ đây lại đặt ra nghịch lý: đỉnh cao ấy có thể ẩn chứa vực sâu. Có lẽ, thay vì chỉ đếm số km đã hoàn thành, chúng ta cần học lại cách lắng nghe nhịp thở, cơ bắp và… cả ruột già của chính mình.
Để thể thao mãi là sự giải phóng, chứ không trở thành một bản án lặng lẽ cho cơ thể.