Điện hóa – Số hóa – Bền vững: Ba trụ cột chuyển đổi hạ tầng cảng biển Việt Nam

Hiện thực hóa chiến lược chuyển đổi hạ tầng cảng biển của Việt Nam: Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (thuộc Bộ Tài chính) và Schneider Electric phối hợp thúc đẩy chuyển đổi cảng xanh. Đây không chỉ là một hội thảo chuyên ngành, mà còn là dấu hiệu cho thấy những thay đổi đang được đặt nền móng – từ tư duy quản trị đến công nghệ vận hành – với mục tiêu biến cảng biển Việt Nam trở thành điểm trung chuyển vừa hiệu quả, vừa bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Buổi sáng ở Cái Mép – Thị Vải, từng đoàn xe container nối đuôi, rì rầm tiếng động cơ. Trên cao, cần cẩu vận hành nhịp nhàng, còn dưới sông, tàu lớn từ châu Âu, Mỹ, châu Á lần lượt neo đậu. Việt Nam đang trở thành một mắt xích đáng kể trên bản đồ logistics toàn cầu. Nhưng sau những âm thanh của thép và dầu, câu hỏi âm ỉ vang lên: làm thế nào để những cảng biển này không chỉ là “cửa ngõ thương mại”, mà còn là “cửa ngõ xanh” của tương lai?

Chiến lược phát triển cảng biển quốc gia đã xác định rõ: không chỉ mở rộng quy mô, mà phải chuyển đổi toàn diện về công nghệ, năng lượng và quản trị. Điều này đồng nghĩa, trong kỷ nguyên dịch chuyển chuỗi cung ứng, Việt Nam không chỉ muốn đón dòng hàng hóa, mà còn muốn chào đón chuẩn mực mới – chuẩn mực của phát triển bền vững.

Ở các đô thị cảng như Hải Phòng hay Đà Nẵng, hàng triệu người sống cùng tiếng còi tàu và khói thải từ động cơ diesel. Việc hiện thực hóa cảng xanh không đơn thuần là bài toán kinh tế, mà còn là vấn đề sức khỏe cộng đồng. Mô hình cung cấp điện từ bờ cho tàu neo đậu – thay vì để tàu chạy máy phát điện – được Schneider Electric giới thiệu tại hội thảo gần đây chính là một lời giải: giảm khí thải nhà kính, giảm tiếng ồn, mang lại “khoảng thở” cho cảng và thành phố.

Không khí thảo luận xoay quanh ba hướng then chốt. Trước hết là số hóa toàn bộ vận hành để quản lý từ xa, đưa ra quyết định tức thời qua dữ liệu thời gian thực. Tiếp đến là quản trị năng lượng thông minh, tối ưu sử dụng điện và năng lượng tái tạo, hạ thấp chi phí. Và cuối cùng là giảm phát thải, tiến tới mô hình “cảng xanh – thông minh – hiệu quả”. Câu chuyện không chỉ nằm ở công nghệ. Đằng sau nó là sự thay đổi trong tư duy quản trị: từ vận hành thủ công sang vận hành dựa trên dữ liệu; từ tiêu hao nhiên liệu hóa thạch sang tận dụng năng lượng sạch; từ tầm nhìn “cảng to hơn” sang “cảng xanh hơn”.

Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC) khẳng định chuyển đổi số và chuyển đổi xanh là nhiệm vụ trọng tâm. Điều này cho thấy chiến lược không chỉ nằm trong nghị quyết, mà đang được cụ thể hóa qua các dự án thí điểm. Một trung tâm vận hành hợp nhất với công nghệ “digital twin” có thể biến toàn bộ cảng thành “cơ thể sống” – nơi mọi nhịp đập năng lượng, luồng di chuyển container, tình trạng thiết bị đều hiển thị tức thì.

Điện hóa hạ tầng, tự động hóa thiết bị bốc dỡ, và quản trị năng lượng bằng nền tảng IoT như EcoStruxure giúp Việt Nam không chỉ đi kịp, mà còn có cơ hội vượt lên trong hành trình xanh hóa cảng biển. Với EcoStruxure và AVEVA, dữ liệu không còn là những con số rời rạc mà trở thành “ngôn ngữ sống” của cảng. Cảm biến và hệ thống số hóa liên tục truyền thông tin theo thời gian thực, để nhà quản lý có thể nhìn thấy toàn bộ hoạt động qua một bảng điều khiển trực quan. Một sự cố nhỏ được phát hiện sớm, một quyết định đúng lúc có thể tiết kiệm hàng triệu USD và quan trọng hơn: giảm thiểu phát thải không cần thiết.

Trong phần phát biểu, ông Đồng Mai Lâm – Tổng giám đốc Schneider Electric Việt Nam và Campuchia – nhấn mạnh: “Thế mạnh của Schneider Electric trong thúc đẩy cảng biển xanh nằm ở sự kết hợp giữa điện hóa và số hóa hướng tới phát triển bền vững. Chúng tôi cam kết đưa những giải pháp tiên tiến về điện hóa, số hóa, tự động hóa trong ngành cảng biển nhằm giúp đối tác, khách hàng đạt hiệu quả tối ưu về tài chính cũng như chuẩn bị sẵn sàng cho tương lai phát triển bền vững.”

Về phía VIMC, ông Lê Anh Sơn – Tổng giám đốc – khẳng định: “Chuyển đổi số, chuyển đổi xanh là nhiệm vụ trọng tâm, một động lực cho tăng trưởng. Chúng tôi coi đó là một vũ khí cạnh tranh trong tương lai.” Tuyên bố này, ở một góc nhìn rộng hơn, cũng chính là thông điệp của cả nền kinh tế: Việt Nam không thể chỉ đi theo con đường cũ, mà cần một “vũ khí mới” để giữ vị thế trong thương mại toàn cầu.

Tất nhiên, hành trình này không dễ. Bài toán vốn đầu tư, chuẩn kết nối hạ tầng, hay sự đồng bộ giữa các cảng là những thách thức lớn. Nhưng trong từng thách thức ấy, vẫn có khoảng trống cho niềm tin. Khi chuyên gia Schneider Electric chia sẻ về những thành công ở châu Âu, hay khi VIMC khẳng định coi “xanh và số” là vũ khí cạnh tranh, người nghe cảm nhận rõ ràng: Việt Nam đang chọn một con đường dài hơi, không còn quay lại.

Hội thảo khép lại, nhưng nhiều gợi mở còn ở lại. Liệu trong vài năm tới, những con tàu cập cảng Việt Nam có thể tắt máy diesel và cắm dây vào nguồn điện bờ? Liệu một trung tâm vận hành hợp nhất có thể giúp nhà quản lý nhìn thấy cảng như một cơ thể sống – với mạch máu là dữ liệu, trái tim là năng lượng sạch, và bộ não là hệ thống AI phân tích?

Những hình dung đó đang dần trở nên khả thi khi công nghệ được kết hợp với tầm nhìn dài hạn. Trong dòng chảy toàn cầu, những cảng biển không chỉ là nơi hàng hóa qua lại, mà còn là thước đo của sự tiến bộ. Một cảng xanh hôm nay không chỉ phục vụ kinh tế, mà còn là lời hứa cho thế hệ mai sau: chúng ta đã chọn con đường phát triển bền vững, ngay từ nơi những container đầu tiên rời bờ.

Exit mobile version