Từ hàng trăm năm nay, các thầy thuốc vẫn dựa vào dấu hiệu bề ngoài – màu da, ánh mắt, nét mặt – để đánh giá sức khỏe. Nhưng với trí tuệ nhân tạo (AI), việc quan sát bằng mắt thường đang được thay thế bằng các phép đo định lượng chính xác hơn. Một trong những công nghệ tiên phong là FaceAge – hệ thống AI có thể ước tính “tuổi sinh học” chỉ từ một bức ảnh chụp khuôn mặt.
FaceAge được phát triển bởi Đại học Harvard và Mass General Brigham (Mỹ), sử dụng mạng học sâu để phân tích hàng nghìn đặc trưng trên khuôn mặt: từ độ đàn hồi của da, độ sâu nếp nhăn, sắc tố, đến cấu trúc xương. Từ đó, hệ thống so sánh với kho dữ liệu ảnh đã gán nhãn để đưa ra dự đoán tuổi sinh học – con số phản ánh tốc độ lão hóa thật sự của cơ thể, khác với tuổi trên giấy tờ.
AI thay đổi cách nhìn về sức khỏe
Với người dùng, quy trình chỉ đơn giản là chụp một tấm ảnh. Nhưng bên trong, FaceAge vận hành trên nền tảng dữ liệu khổng lồ: hơn 58.000 ảnh của người khỏe mạnh trên 60 tuổi từ bộ dữ liệu IMDb-Wiki và UTKFace. Thuật toán sau đó được kiểm nghiệm trên hơn 6.000 bệnh nhân ung thư tại Mỹ và Hà Lan. Kết quả cho thấy tuổi sinh học trung bình của họ cao hơn khoảng 5 năm so với tuổi thật – dấu hiệu AI nhận diện được những thay đổi sinh học mà mắt thường khó thấy.
Điểm đáng chú ý là khi tích hợp vào mô hình dự đoán truyền thống, FaceAge nâng độ chính xác tiên lượng sống còn ở bệnh nhân ung thư từ 0,74 lên 0,80 (thang AUC). Con số này, trong bối cảnh y học, đủ để tác động đến quyết định điều trị.
Từ FaceAge đến FAHR-Face
Tiếp nối FaceAge, các nhà khoa học phát triển FAHR-Face – nền tảng AI đa nhiệm được huấn luyện trên hơn 40 triệu ảnh. FAHR-Face gồm hai mô hình: FAHR-FaceAge (ước tính tuổi sinh học) và FAHR-FaceSurvival (dự đoán nguy cơ tử vong). Độ sai lệch trung bình của FAHR-FaceAge chỉ 5,1 năm, hoạt động chính xác trên nhiều nhóm tuổi, giới tính, chủng tộc.
Trong nhóm bệnh nhân ung thư, FAHR-FaceSurvival phân loại được nhóm có nguy cơ tử vong cao gấp ba lần nhóm thấp nhất. Khả năng này mở ra ứng dụng rộng hơn cho các bệnh mạn tính khác, từ tim mạch, tiểu đường đến sa sút trí tuệ.
Cơ hội và rủi ro
FaceAge và các biến thể nâng cấp mang lại triển vọng lớn: phát hiện sớm nguy cơ bệnh, cá nhân hóa điều trị, theo dõi hiệu quả các chương trình chống lão hóa. Trong tương lai, việc “đo” tuổi sinh học có thể phổ biến như đo huyết áp – tích hợp ngay trong ứng dụng điện thoại hoặc trạm y tế cộng đồng.
Tuy nhiên, tiềm năng này đi kèm thách thức đạo đức. Nguy cơ lạm dụng dữ liệu là có thật: công ty bảo hiểm có thể điều chỉnh phí dựa trên tuổi sinh học, nhà tuyển dụng có thể loại ứng viên vì khuôn mặt “già” hơn tuổi thật. Quyền riêng tư càng đáng lo ngại khi chỉ cần một bức ảnh mạng xã hội cũng đủ để AI đưa ra dự đoán nhạy cảm.
Ngoài ra, điều kiện chụp ảnh – ánh sáng, trang điểm, bộ lọc làm đẹp – có thể làm sai lệch kết quả. Mặc dù nghiên cứu chưa ghi nhận sai số lớn giữa các nhóm chủng tộc, nhưng cần thêm dữ liệu đa dạng để đảm bảo tính công bằng. Và quan trọng, kết quả tuổi sinh học chỉ nên được xem là công cụ hỗ trợ, không thay thế bác sĩ hay xét nghiệm y khoa.
Quản lý và minh bạch
Để công nghệ như FaceAge bước ra đời sống, cần một khung pháp lý và tiêu chuẩn đạo đức rõ ràng. Các cơ quan quản lý y tế sẽ yêu cầu minh chứng lâm sàng, dữ liệu đa dạng và bảo mật thông tin nghiêm ngặt. Song song, AI cần khả năng “giải thích” – cho biết yếu tố nào trên khuôn mặt ảnh hưởng nhiều nhất đến dự đoán – để bác sĩ và bệnh nhân hiểu rõ cơ sở kết quả, thay vì chấp nhận một “hộp đen” khó kiểm chứng.
Viễn cảnh tương lai
Nếu được phát triển và quản lý đúng cách, FaceAge có thể trở thành một phần của bộ “dấu hiệu sinh học” tiêu chuẩn, cùng với huyết áp hay nhịp tim. Nó có thể hỗ trợ bác sĩ trong điều trị, giúp bệnh nhân nhận biết sớm nguy cơ sức khỏe, và trở thành công cụ nghiên cứu hữu ích cho khoa học lão hóa.
Nhưng giá trị thực sự của công nghệ này sẽ không nằm ở sự “ấn tượng” của AI, mà ở cách xã hội lựa chọn sử dụng nó – vì lợi ích chung hay như một công cụ phân biệt. Một bức ảnh khuôn mặt giờ đây không chỉ là nụ cười hay ánh mắt, mà có thể là tấm gương phản chiếu tuổi tác sinh học của mỗi người. Và câu hỏi quan trọng nhất là: chúng ta đã sẵn sàng đối diện và sử dụng thông tin đó một cách có trách nhiệm hay chưa?