Không chỉ là một cựu kỹ sư từng làm việc hơn ba thập kỷ tại NASA, giáo sư Bruce Vũ còn là một runner bền bỉ, người nhìn thế giới từ hai góc độ song song: vũ trụ và đường chạy. Từ khoa học không gian đến nhịp tim con người, cuộc trò chuyện này mở ra một cách sống kỷ luật, tỉnh táo và bền vững – nơi chạy bộ không nhằm chinh phục thành tích, mà để hiểu rõ hơn chính mình.

Một buổi sáng cuối năm, giữa tiết trời Sài Gòn còn vương hơi mát của mùa Giáng sinh, giáo sư Bruce Vũ xỏ giày ra đường chạy. Không phòng thí nghiệm, không bảng công thức, không màn hình dữ liệu – chỉ có nhịp thở đều và những bước chân nối tiếp nhau trên mặt đường quen thuộc.
Nhìn từ vũ trụ, Trái Đất chỉ là một chấm xanh rất nhỏ. Nhưng trên chấm xanh ấy, con người vẫn bền bỉ chạy – như cách họ gìn giữ sự sống, kỷ luật và niềm tin vào từng ngày đang trôi qua.
Với Bruce Vũ – cựu kỹ sư hàng không – vũ trụ từng làm việc tại NASA hơn ba thập kỷ – chạy bộ không phải là thành tích. Đó là cách ông “đặt lại hệ thống”: từ cơ thể đến tâm trí, từ nhịp tim đến cách sống.
Giáo sư Bruce Vũ (Vũ Thành Long) từng làm việc tại Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) từ năm 1989 đến 2021. Sau khi nghỉ hưu, ông rời Florida, chuyển đến miền Nam California và hiện là giảng viên thỉnh giảng ngành Kỹ thuật Không gian và Vật lý tại Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM.
Nhìn vào hành trình ấy, nhiều người dễ hình dung một nhà khoa học gắn bó với phòng thí nghiệm, mô hình toán học và những dự án không gian khổng lồ. Nhưng ít ai ngờ, ông đến với chạy bộ khá muộn – ở tuổi 52. Từ một người “chạy vài trăm mét đã muốn dừng lại”, ông nhiều lần đạt chuẩn Boston Qualifier (BQ) và hoàn thành đủ cả sáu giải World Marathon Majors.

Trong lần trở về Việt Nam giảng dạy và tham gia các giải chạy tại TP.HCM, cuộc trò chuyện với ông diễn ra theo phong cách quen thuộc của một nhà khoa học: hỏi gọn, đáp nghiêm túc.
___
Điều gì đã khiến một nhà khoa học quen với phòng thí nghiệm và bàn làm việc quyết định bước ra đường chạy – và bắt đầu lại từ con số gần như bằng không?
Bruce Vũ: Tôi bắt đầu chạy bộ từ năm 2014. Trong một chuyến nghỉ phép cùng gia đình, trên chuyến bay từ Florida đến Washington D.C., tôi tình cờ ngồi cạnh một huấn luyện viên thể hình. Khi trò chuyện, tôi chia sẻ rằng công việc bàn giấy khiến tôi và nhiều đồng nghiệp tăng cân mất kiểm soát, và tôi đang tìm một cách để thay đổi.
Anh ấy nói rất giản dị: hãy bắt đầu từ chế độ dinh dưỡng – uống nước lọc, hạn chế đồ ngọt và đồ chiên rán – và quan trọng hơn là phải siêng vận động. Trong các hình thức vận động, anh ấy bảo, chạy bộ là lựa chọn hiệu quả nhất.
Sau chuyến đi đó, tôi quyết định làm theo lời khuyên. Những bước chạy đầu tiên thật sự gian nan: mới vài trăm mét, cơ thể đã “biểu tình”. Nhưng tôi kiên trì, không bỏ cuộc. Và từ ngày ấy đến hôm nay, chạy bộ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.
___
Trong một môi trường đòi hỏi độ chính xác và áp lực liên tục như NASA, chạy bộ giúp ông giữ cân bằng tinh thần và sự tập trung như thế nào?
Chạy bộ giúp tôi giải tỏa áp lực công việc. Khi chạy, tôi có không gian riêng để trút bỏ căng thẳng, lấy lại sự tỉnh táo và nuôi dưỡng khả năng tập trung cũng như sáng tạo.
Cơ thể tiết ra endorphin khi vận động, mang lại cảm giác hưng phấn và lạc quan. Điều đó giúp tôi đối mặt tốt hơn với những cảm xúc tiêu cực, giảm lo âu và giữ được trạng thái cân bằng.

Sau mỗi buổi chạy, tôi luôn có cảm giác như vừa hoàn thành một sứ mệnh. Dù mục tiêu là tăng quãng đường, cải thiện tốc độ hay chỉ đơn giản là hoàn tất buổi chạy trong lúc mệt mỏi, tôi đều có thêm niềm tin vào chính mình. Và sự tự tin ấy lan tỏa sang nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.
___
Qua những chặng chạy dài, đâu là bài học lớn nhất về cuộc sống mà ông chiêm nghiệm được – đặc biệt với những hành trình không có đường tắt?
Chạy bộ, đặc biệt là chạy đường dài, rèn cho tôi sự kiên trì và nhẫn nại. Nó dạy rằng thành công không đến ngay lập tức, mà là kết quả của sự bền bỉ tích lũy qua từng ngày.
Trong cuộc sống cũng vậy. Bất kỳ hành trình nào cũng có những giai đoạn thử thách liên tiếp. Người thiếu kiên nhẫn dễ bỏ cuộc; người bền bỉ thì tiếp tục tiến lên, đối mặt với khó khăn và trưởng thành qua từng bước.
___
Khi đã từng nhìn Trái Đất từ khoảng cách của vũ trụ, góc nhìn ấy thay đổi cách ông sống, làm việc và chạy bộ ra sao?
Nếu đặt Trái Đất trong bối cảnh vũ trụ, hành tinh này chẳng khác nào một hạt cát giữa sa mạc. Các ước tính khoa học cho thấy có khoảng một triệu tỉ tỉ hành tinh trong vũ trụ, trong khi toàn bộ Trái Đất chỉ có khoảng bảy tỉ tỉ hạt cát.
Sự so sánh ấy khiến ta nhận ra Trái Đất gần như “tan biến” trong sự mênh mông của vũ trụ – huống chi là con người.


Công việc tại NASA giúp tôi thấu hiểu sâu sắc sự mong manh của bầu khí quyển và nhận ra rằng Trái Đất thực chất là một hệ sinh thái khép kín, nhỏ bé nhưng vô cùng quý giá.
Mỗi buổi chạy, tôi cảm nhận rõ hơn sự tự do, sự kết nối với thiên nhiên và khả năng buông bỏ những lo toan không cần thiết, để tập trung vào những giá trị thật sự quan trọng.
___
Theo ông, đâu là ranh giới quan trọng nhất giữa kỷ luật và cực đoan – để một runner có thể bền bỉ lâu dài mà không đánh đổi sức khỏe?
Điều quan trọng nhất là học cách lắng nghe cơ thể. Phải phân biệt được đâu là cơn đau “tốt” – cảm giác ê mỏi sau tập nặng – và đâu là cơn đau “xấu”, những tín hiệu cảnh báo chấn thương.
Giấc ngủ là yếu tố không thể xem nhẹ; đó là thời điểm cơ thể sửa chữa và tái tạo. Dinh dưỡng cũng đóng vai trò then chốt: uống đủ nước, đặc biệt trước các buổi chạy dài; bữa ăn cần đủ tinh bột và protein để duy trì năng lượng.
Ngoài ra, tôi duy trì tập gym đều đặn. Tuổi càng cao, khối lượng cơ bắp càng giảm, nhưng tập tạ và các bài core giúp làm chậm quá trình này, tăng độ ổn định và giảm nguy cơ chấn thương khi chạy.
___
Với nền tảng khoa học từ NASA, ông nhìn việc vận hành cơ thể – từ nhịp tim đến sức bền – như một “hệ thống” ra sao khi chạy bộ?
Chạy bộ hiệu quả là sự kết hợp giữa kỹ thuật và cơ chế vận động. Giảm dao động theo chiều dọc, tăng cadence, rút ngắn thời gian tiếp đất hay tối ưu vị trí đặt chân – những chi tiết nhỏ ấy, khi cộng dồn qua hàng chục nghìn bước, tạo ra khác biệt rất lớn.
Về nhịp tim, có thể hiểu đơn giản: đó là “đồng hồ đo cường độ” của cơ thể. Ba vùng quan trọng nhất gồm Zone 2 – nền tảng sức bền; Lactate Threshold – vùng cận ngưỡng; và VO₂ Max – vùng cường độ cực cao.
Phần lớn thời gian luyện tập nên dành cho Zone 2, nơi cơ thể ưu tiên đốt mỡ làm năng lượng. Glycogen thì có hạn, còn mỡ gần như “vô tận”. Khả năng sử dụng mỡ hiệu quả giúp ta chạy lâu hơn và ổn định hơn.
___
Nhìn lại sự phát triển mạnh mẽ của phong trào chạy bộ Việt Nam hôm nay, điều gì thôi thúc ông tiếp tục chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với cộng đồng?
Những năm đầu 2010, phong trào chạy bộ ở Việt Nam còn rất sơ khai. Chúng tôi không chỉ chạy cùng nhau mà còn dịch, chia sẻ các bài viết từ những tạp chí uy tín như Runner’s World để lan tỏa kiến thức.
Giờ đây, phong trào đã phát triển vượt bậc. Hàng trăm câu lạc bộ trên cả nước, hàng nghìn vận động viên đạt sub4, thậm chí gần 100 runner chinh phục mốc sub3. Điều đó cho thấy chạy bộ Việt Nam đang đi lên rất mạnh mẽ và bài bản.
____
Với những người trẻ đang theo đuổi khoa học, kinh doanh hay thể thao, ông muốn nhắn gửi điều gì về kỷ luật, sự bền bỉ và cách đi đường dài trong cuộc đời?
Hãy giữ một khối óc tò mò và một cơ thể sẵn sàng chuyển động. Khoa học dạy ta cách suy nghĩ sâu; thể thao rèn kỷ luật và sự bền bỉ. Khi hai điều ấy hòa làm một, bạn đủ mạnh mẽ để tiến về phía trước.
Đừng sợ chậm. Điều đáng sợ nhất là không dám nghĩ và không dám làm.











