Nhiều năm nay, cứ mỗi mùa Vu Lan, báo chí và mạng xã hội lại nhắc đến những bi kịch phóng sinh: cá vừa được thả xuống sông thì chết nổi trắng bụng, chim vừa thoát lồng đã gục ngay trước cổng chùa. Người ta bàng hoàng, thương xót, rồi lại tranh cãi. Một nghi thức vốn để gieo phúc lành bỗng trở thành hình ảnh gây ám ảnh, gợi nhiều câu hỏi về cách chúng ta hiểu và thực hành chữ “từ bi”.
Tôi còn nhớ một buổi sáng, đứng ở sân một ngôi chùa nhỏ, chứng kiến cảnh những chiếc lồng sắt được mở tung. Đám chim nhỏ lao ra, đôi cánh run rẩy. Có con bay vút lên cao, nhưng cũng có những cánh chim rơi thẳng xuống nền gạch chỉ sau vài nhịp. Tiếng người khấn nguyện hòa vào tiếng vỗ tay, nhưng cái chết hiện ra ngay trước mắt như một nghịch lý khó nuốt trôi. Một bên là lòng thành, một bên là nỗi đau không kịp giãi bày.
Thật lòng mà nói, tôi không trách những ai bỏ tiền mua chim cá để thả. Phần lớn họ chỉ làm theo thói quen, theo niềm tin lâu đời rằng “cứu vật, vật trả ơn”. Nhưng thiện ý không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả thiện. Để có chim cá cho nghi thức ấy, người ta phải bẫy, phải bắt, phải nhốt. Sinh linh bé nhỏ bị dồn vào cảnh sợ hãi, đói khát, kiệt sức. Và khi cánh cửa mở ra, nhiều con đã chẳng còn đủ sức để sống sót. Tấm lòng tốt vô tình lại góp phần vào một vòng luẩn quẩn của đau đớn.
Phóng sinh, nếu hiểu đúng, đâu chỉ là thả một sinh mạng ra khỏi lồng. Nó có thể là thả nhẹ một định kiến, buông một giận dữ, hay mở ra cơ hội để ai đó làm lại cuộc đời. Một vị sư từng nói: “Phóng sinh trước hết là phóng thích chính mình khỏi những ràng buộc của tham – sân – si.” Nghe thì đơn giản, nhưng nghĩ kỹ mới thấy khó. Vì con người thường thích những nghi thức rõ ràng, có thể “thấy” được, hơn là hành động thầm lặng và kiên nhẫn mỗi ngày.
Tôi chợt nghĩ, có khi nào chính chúng ta cũng giống những con chim kia? Cứ tưởng thoát ra khỏi lồng là đã tự do, nhưng đôi cánh đã mỏi, trái tim thì rối loạn, chẳng còn đủ sức để bay xa. Những chiếc lồng vô hình – của lo toan cơm áo, của áp lực thành đạt, của định kiến xã hội – đôi khi còn chật hẹp hơn cả chiếc lồng sắt ngoài chợ. Và phóng sinh thật sự, có lẽ, bắt đầu từ việc học cách tháo mở chính những chấn song trong tâm trí mình.
Một người bạn tôi kể, thay vì đi mua chim cá vào mùa Vu Lan, chị dành buổi sáng dọn rác ở con kênh sau nhà, hay nấu một nồi cháo đem phát cho mấy cụ già neo đơn. “Đấy cũng là phóng sinh,” chị cười. “Phóng sinh cho dòng nước khỏi nghẹt thở vì rác. Phóng sinh cho cái bụng đói khỏi hành hạ con người.” Tôi nghe mà gật gù. Vì đúng là như thế. Lòng từ bi không nằm ở việc bỏ tiền chuộc lấy một sinh mạng rồi thả ra, mà ở việc mình có dám sống tử tế, bền bỉ trong từng hành động nhỏ bé.
Thật lòng mà nói, cũng có lúc tôi yếu lòng, cũng muốn một nghi thức nhanh chóng để xoa dịu mình. Nhưng rồi hình ảnh những cánh chim rơi xuống ngay cổng chùa lại hiện về. Nó nhắc tôi rằng từ bi không đến từ tiếng khấn hay từ lồng chim mở vội, mà từ sự lựa chọn thật sự trong đời sống mỗi ngày: không làm tổn thương thêm, không gieo thêm sợ hãi, không tạo thêm một vòng khổ đau.
Mỗi mùa Vu Lan đi qua, câu hỏi vẫn còn đó: làm thế nào để phóng sinh đúng nghĩa? Làm thế nào để lòng từ không biến thành một vòng buôn bán – mua – thả – chết? Có lẽ chưa ai có câu trả lời trọn vẹn. Nhưng có thể, câu trả lời không nằm ở quy mô nghi lễ, mà ở từng hành động nhỏ: giữ sạch nguồn nước, gieo một hạt cây, hay chỉ đơn giản là nói với nhau bằng một lời dịu dàng thay vì nặng nề. Có lẽ, chính những điều ấy mới là bầu trời thật sự mà cả chúng ta và những cánh chim kia đều đang cần.