Trong lịch sử hiện đại của Nhật Bản, rất ít mặt hàng có giá trị chính trị và biểu tượng như gạo. Khác với những quốc gia coi nông sản thuần túy là yếu tố thương mại, Nhật xem gạo là trụ cột văn hóa, là linh hồn của nông thôn truyền thống.

Gạo – không chỉ là hạt lúa mà là bản sắc
Từ đồng ruộng vùng Niigata, Akita đến những lễ hội lúa truyền thống như Inaho Matsuri hay mô hình Tambo Art (nghệ thuật ruộng lúa), gạo không chỉ để ăn – mà để khẳng định căn tính dân tộc. Trong xã hội Nhật, nông dân trồng lúa được gọi bằng danh từ kính trọng: nouka-san – người bảo tồn giá trị quốc gia.
Không ngạc nhiên khi việc mở cửa thị trường gạo luôn là “lằn ranh đỏ” trong mọi cuộc đàm phán thương mại.
WTO và cái giá của tự do hóa
Khi Nhật gia nhập WTO, họ đã chấp nhận cam kết dần mở cửa thị trường nông sản. Tuy nhiên, với gạo – Tokyo khôn khéo duy trì một hệ thống bảo hộ tinh vi qua cơ chế hạn ngạch nhập khẩu (Minimum Market Access – MMA) và thuế quan cao ngất (trên 700%).
Theo quy định WTO, Nhật bắt buộc phải nhập khẩu khoảng 770.000 tấn gạo mỗi năm, chủ yếu từ Mỹ, Thái Lan, Việt Nam… nhưng phần lớn số này được “lưu kho” hoặc dùng làm thức ăn chăn nuôi – chứ không bao giờ đến được kệ siêu thị để cạnh tranh với gạo nội địa.

Đây là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa bảo hộ kiểu Nhật: tuân thủ chữ nghĩa cam kết, nhưng kiểm soát chặt đầu ra theo tinh thần “chủ quyền lương thực”.
TPP: cuộc thương lượng gay gắt sau hậu trường
Trong quá trình đàm phán Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), Mỹ từng coi việc Nhật mở cửa thị trường gạo là ưu tiên hàng đầu. Washington đại diện cho nhóm các nước xuất khẩu gạo muốn tiếp cận thị trường gần 130 triệu dân này – nơi giá gạo trung bình cao hơn gạo ngoại đến 3–5 lần.
Nhưng Nhật đã đàm phán rất cứng rắn. Họ đồng ý mở thêm một lượng nhập khẩu nhỏ theo cơ chế hạn ngạch TPP (khoảng 70.000 tấn/năm) – đổi lại giữ nguyên hệ thống bảo hộ và hạn chế phân phối gạo nhập.
Thậm chí, Nhật từng để ngỏ khả năng nhượng bộ trong lĩnh vực xe hơi – lĩnh vực mà họ có lợi thế rõ rệt – để bảo vệ sản phẩm gạo. Các hãng như Toyota, Honda, Mazda có thể chịu thêm rào cản kỹ thuật, kiểm tra khí thải nghiêm ngặt tại Mỹ – miễn sao gạo Nhật không phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngay trên sân nhà.
Chính trị nội địa và sức mạnh của JA (Japan Agriculture)
Điểm then chốt nằm ở hệ sinh thái chính trị nông nghiệp Nhật. Hợp tác xã nông nghiệp Nhật Bản (JA) là một trong những tổ chức quyền lực nhất nước, có ảnh hưởng lớn đến chính sách và phân phối nông sản. Hệ thống JA vừa là nơi cung cấp giống, máy móc, tín dụng, vừa là kênh tiêu thụ và quảng bá gạo Nhật.
JA cũng là thành trì cử tri trung thành của Đảng Dân chủ Tự do (LDP) – đảng cầm quyền suốt nhiều thập kỷ. Bất kỳ chính sách nào động đến lợi ích của nông dân lúa đều có nguy cơ làm lung lay vị thế chính trị của LDP ở nông thôn.
Ngay cả các Thủ tướng có tư duy cải cách như Koizumi hay Abe Shinzo cũng phải đi rất chậm trong cải cách nông nghiệp – bởi rủi ro chính trị quá lớn nếu “mở cánh cửa gạo”.
Xe hơi là thế mạnh – nhưng có thể hy sinh
Ô tô là ngành xuất khẩu chủ lực của Nhật, chiếm hơn 15% tổng giá trị thương mại. Nhưng đây cũng là lĩnh vực dễ bị tổn thương trước các rào cản từ Mỹ, như kiểm tra khí thải, tiêu chuẩn an toàn, hoặc chính sách trợ giá xe điện nội địa.
Tuy nhiên, Nhật từng nhiều lần chấp nhận đánh đổi. Trong Hiệp định thương mại song phương Mỹ–Nhật 2019, Nhật đồng ý tăng nhập khẩu nông sản Mỹ như thịt bò, ngô, lúa mì – đổi lại Mỹ tạm thời không áp thuế nặng hơn lên xe Nhật.

Riêng với gạo – Tokyo nhất quyết giữ vững quan điểm. Sẵn sàng nhượng bộ ở lĩnh vực công nghiệp để bảo vệ thành trì cuối cùng của bản sắc nông nghiệp.
Một cuộc chiến giá trị chứ không chỉ là lợi ích
Câu chuyện gạo Nhật là minh chứng cho mô hình phát triển mang tính bản sắc: nơi chính trị, văn hóa và an ninh lương thực gắn bó mật thiết. Với Tokyo, đây không chỉ là vấn đề “mở hay không mở thị trường” – mà là giữ hay buông một phần hồn cốt quốc gia.
Trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi các hiệp định thương mại đa phương, Nhật vẫn chọn giữ một góc bảo hộ cho hạt gạo. Không vì sợ hãi, mà vì tin rằng: có những thứ không thể quy đổi ra giá trị kinh tế đơn thuần.
Liệu thế giới có hiểu được điều đó – hay tiếp tục tạo sức ép khiến Tokyo phải lùi thêm một bước trong tương lai?