Nắng chiều ở Quảng Nam rọi xuống nền gạch đổ nát, nơi từng là trung tâm của một Phật viện rực rỡ. Giữa cỏ dại mọc lên, một mảnh tượng Phật hiện ra, gương mặt dở dang với đôi môi dày, ria mép rậm, sống mũi rộng. Đường nét khắc họa ấy không chỉ còn lại như một dấu tích khảo cổ, mà như một lời thì thầm từ ngàn năm trước. Trong cái nhìn bất động ấy, người ta nghe thấy cả tiếng chuông kinh xa xôi, thấy những lớp bụi thời gian phủ lên đỉnh cao nghệ thuật của một dân tộc từng thắp sáng miền Trung với vương quyền hùng mạnh.

Phật viện Đồng Dương, nằm ở Thăng Bình, từng là trái tim của vương triều Indrapura vào thế kỷ IX. Vua Indravarman II đã dựng nơi đây một trung tâm Phật giáo Đại thừa rộng lớn, khác hẳn với những tháp Chăm thờ thần linh Ấn Độ giáo mà ta quen thuộc ở Mỹ Sơn. Sự hiện diện của Đồng Dương, vì thế, không chỉ là một lựa chọn tôn giáo, mà còn là một tuyên ngôn về quyền lực, về khát vọng hòa nhập văn hóa. Giữa lòng Champa, Phật giáo đã được tôn vinh và đặt vào vị trí trang nghiêm nhất, khiến cho nơi này trở thành một Phật viện hiếm hoi của Đông Nam Á, lưu lại đến hôm nay như một dấu son kỳ lạ trong lịch sử.

Người ta thường nhắc đến Đồng Dương như một phong cách, hơn là một di tích. Bởi lẽ, kiến trúc và điêu khắc nơi đây mang một cá tính quá rõ rệt, không thể lẫn với bất cứ trung tâm nào khác của Chămpa. Các học giả từng viết rằng, chưa có phong cách nào trong nghệ thuật Chăm lại mạnh mẽ và độc đáo đến thế. Đứng trước những mảng phù điêu còn sót lại, ta thấy sự dữ dội trong từng đường khắc, sự trang nghiêm trong từng nếp gấp áo tượng Phật, và sự bản địa hóa đậm đặc trong từng chi tiết gương mặt.
Những pho tượng ở Đồng Dương đã khắc họa con người Chăm bằng đường nét gần như phóng đại: đôi môi dày được viền đậm, hàng ria mép rậm rạp che lấp, sống mũi bè rộng, đôi lông mày nối liền. Tất cả như một bản tuyên ngôn điêu khắc, vừa tôn vinh nhân chủng tính, vừa đưa vào không gian tôn giáo một sức sống bản địa. Trang trí ở đây cũng lạ lùng: những dải hoa văn hình lá sâu đo nối tiếp nhau, những đoá hoa lớn cuộn tròn như lá đề đặt trên vành mũ, hoa tai hình tròn gắn đầu rắn, thắt lưng trang sức cầu kỳ. Một thế giới điêu khắc vừa phóng túng vừa nghiêm cẩn, vừa đầy tưởng tượng vừa khắc khoải hiện thực.

Phong cách ấy không chỉ dừng lại ở Quảng Nam. Nó lan rộng từ Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, để lại dấu tích trên nhiều bia ký và kiến trúc. Bia Ròn, bia Nhan Biều, bia Phú Lương, bia Bằng An… tất cả đều mang trong mình hơi thở của một giai đoạn cực thịnh. Indrapura không chỉ là một kinh đô, mà còn là một tâm điểm tỏa sáng, nơi quyền lực chính trị và nghệ thuật tôn giáo song hành để mở ra một kỷ nguyên. Sự lan tỏa ấy cho thấy sức mạnh của một phong cách: nó không gói gọn trong biên giới một vùng, mà trở thành thước đo để định niên đại cho hàng loạt tác phẩm điêu khắc Chăm trên dải đất miền Trung.

Ngày nay, những gì còn lại ở Đồng Dương chỉ là nền gạch, là phế tích, là vài mảnh tượng rời rạc được đưa vào bảo tàng Đà Nẵng, bảo tàng Guimet ở Pháp, hay những bộ sưu tập rải rác đâu đó. Nhưng ngay cả khi đứng trước một pho tượng chỉ còn phần thân, người ta vẫn cảm thấy một năng lượng mãnh liệt. Có gì đó bi thương vì sự tan hoang, nhưng cũng có gì đó đầy tự hào: một nền nghệ thuật từng bước lên đỉnh cao nhân loại. Nếu Angkor của Khmer khiến người ta choáng ngợp bởi sự kết hợp đồ sộ giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo, thì Đồng Dương lại làm người ta lặng đi bởi một cơn dâng trào thuần Phật giáo, dữ dội và bản địa.
Hơn một thế kỷ nghiên cứu đã cho phép các học giả gọi tên “phong cách Đồng Dương” như một danh xưng riêng biệt, một cột mốc trong lịch sử nghệ thuật Champa. Nhưng ngoài những trang sách khảo cổ, Đồng Dương còn đặt ra cho người hôm nay nhiều câu hỏi. Vì sao một triều đại từng dựng nên một Phật viện huy hoàng đến thế lại suy tàn nhanh chóng? Vì sao những pho tượng mang ánh nhìn uy nghi ấy lại chỉ còn tồn tại dưới dạng mảnh vỡ? Phải chăng chính những đôi mắt đá ấy đang nói với chúng ta về sự vô thường, về vòng quay hưng thịnh rồi suy vong mà bất kỳ nền văn minh nào cũng phải đi qua?

Đồng Dương không chỉ của riêng người Chăm. Nó là một phần của di sản Việt Nam, và cũng là một phần của ký ức nhân loại. Đứng trước dấu vết ấy, ta thấy rõ hơn rằng văn minh không phải chỉ được đo bằng những tòa tháp cao tầng hay những công trình bê tông hiện đại, mà còn được đo bằng khả năng một dân tộc gửi gắm tâm hồn mình vào đá, để hàng nghìn năm sau, vẫn còn khiến con người run rẩy khi chạm mắt vào.
Và biết đâu, chính những gương mặt đá dở dang ấy vẫn còn đang sống, lặng lẽ nhìn chúng ta từ bóng tối. Họ không đòi phục dựng, không đòi trở lại, chỉ thì thầm một câu hỏi bỏ ngỏ: điều gì mới thực sự làm nên đỉnh cao của một nền nghệ thuật – kỹ thuật tinh xảo, tín ngưỡng tôn giáo, hay chính là linh hồn dân tộc được ký thác vào từng vết đục, từng đường chạm?