Cuộc khủng hoảng đậu nành Mỹ: Câu chuyện về cuộc chiến thương mại và sự thay đổi cục diện toàn cầu

Ở Iowa, mùa thu thường gắn liền với hình ảnh xe tải nối đuôi trên quốc lộ, chở đầy những bao đậu nành vàng óng tiến ra cảng. Thế nhưng năm nay, những kho chứa khổng lồ lại lặng thinh. Hạt đậu vẫn chất thành núi, nhưng không còn con đường nào ra biển. Người nông dân trầm ngâm nhìn cánh đồng xanh ngắt của mình, biết rằng vụ mùa bội thu này lại chính là nguyên nhân của một nỗi lo: không ai mua.

Nguồn: ©Dusankostic – Stock.Adobe.Com

Đó không phải lỗi của thời tiết hay đất đai, mà là hệ quả trực tiếp của một cuộc chiến thương mại cách đó nửa vòng trái đất. Một quyết định chính trị, tưởng chừng xa xôi, đã chạm vào từng ngọn cỏ, từng hạt giống ở vùng Trung Tây nước Mỹ.

Khách hàng lớn nhất biến mất

Trước năm 2018, Trung Quốc là “khách quen” không thể thiếu của ngành đậu nành Mỹ. Hơn một phần tư sản lượng hàng năm – có năm tới 31% – được chuyển tới quốc gia tỷ dân này. Với nông dân ở Illinois, Missouri hay Iowa, bán đậu cho Trung Quốc không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là sự đảm bảo để duy trì những trang trại truyền thống qua nhiều thế hệ.

Thế nhưng, khi căng thẳng thương mại Mỹ – Trung bùng lên, một mức thuế trả đũa 25% đã làm thay đổi mọi thứ. Đậu nành Mỹ lập tức mất lợi thế cạnh tranh, và Trung Quốc, với quy mô tiêu thụ khổng lồ, quay sang tìm đối tác khác. Chỉ trong một mùa vụ, đường xuất khẩu gần như bị chặn đứng. Những con số thống kê phũ phàng: lượng đậu Mỹ nhập khẩu vào Trung Quốc rơi xuống gần bằng 0.

Đằng sau con số đó là vô số mái nhà bỗng rơi vào cảnh bất định.

Vực thẳm tài chính trên cánh đồng Midwest

Mất đi thị trường khổng lồ, giá đậu nành toàn cầu lao dốc. Nhưng chi phí sản xuất – từ phân bón, hạt giống đến nhiên liệu cho máy kéo – vẫn không ngừng leo thang. Lãi suất tăng khiến những khoản vay đầu tư trở thành gánh nặng.

Theo Hiệp hội Đậu nành Mỹ (ASA), nhiều nông dân thua lỗ tới 100 USD trên mỗi mẫu đất. Con số này nghe có vẻ nhỏ, nhưng với hàng trăm, hàng nghìn mẫu đất, nó đồng nghĩa với việc toàn bộ vốn liếng tích lũy có thể bị xóa sạch chỉ trong một mùa.

Những người trẻ vừa tiếp quản trang trại từ cha mẹ là đối tượng dễ tổn thương nhất. Không có quỹ dự phòng, không đủ khả năng vay thêm, họ buộc phải bán đi đất đai hoặc cắm sổ đỏ ngân hàng. Một số gia đình phải nhìn lại truyền thống ba, bốn thế hệ và thừa nhận rằng mình không thể tiếp tục.

Ở nhiều thị trấn Midwest, quán cà phê nơi nông dân tụ họp bàn chuyện mùa màng giờ đây râm ran những câu chuyện phá sản. Người ta không còn nói về dự báo thời tiết, mà nhắc nhiều đến giá nợ, đến những người hàng xóm vừa bán đất.

Brazil vươn lên, một kỷ nguyên mới mở ra

Trong khi nông dân Mỹ lao đao, Brazil lại nắm bắt thời cơ. Với diện tích đất rộng và chi phí sản xuất thấp, họ nhanh chóng tăng sản lượng. Các cảng Santos, Paranaguá tấp nập tàu hàng chất đầy đậu nành đi thẳng tới Thượng Hải, Quảng Châu.

Không chỉ là một cú chuyển hướng ngắn hạn, Trung Quốc và Brazil đang xây dựng những thỏa thuận dài hạn. “Soy China” – dự án nhằm tạo ra chuỗi cung ứng bền vững theo tiêu chuẩn Trung Quốc – là minh chứng cho quyết tâm chiến lược này. Một khi niềm tin đã được đặt vào Brazil, Mỹ khó có thể giành lại vị thế cũ.

Thương mại lúc này không còn là chuyện giá cả đơn thuần. Nó trở thành công cụ địa chính trị. Bằng việc giảm phụ thuộc vào Mỹ, Trung Quốc vừa bảo đảm an ninh lương thực, vừa gia tăng sức mạnh trên bàn đàm phán.

Những khoản cứu trợ chỉ như “miếng băng dán”

Chính phủ Mỹ không đứng ngoài cuộc. Các gói cứu trợ hàng tỷ USD được tung ra, dưới dạng thanh toán trực tiếp cho nông dân. Nhưng chính những người nhận hỗ trợ cũng thừa nhận: đó chỉ là “miếng băng dán” trên một vết thương sâu.

Wendy Johnson là thành viên của Hội Nông dân Thực hành Iowa. Cô làm nông gần Charles City, Iowa. Cô và chồng có trang trại rộng 130 mẫu Anh (khoảng 43 ha) trồng trọt và chăn nuôi — cừu và cừu non. Ảnh: Wendy Johnson

Các tổ chức nông nghiệp liên tục nhấn mạnh rằng điều họ cần không phải là tiền cứu trợ, mà là thị trường. Mất đi Trung Quốc, Mỹ có thể tìm sang châu Âu, Đông Nam Á, nhưng quy mô và nhu cầu ở đó không thể so sánh.

Thỏa thuận thương mại “Giai đoạn Một” ký năm 2020 từng được kỳ vọng sẽ hàn gắn phần nào, nhưng lòng tin đã tổn thương. “Thuế quan làm mất lòng tin” – một nhà phân tích đã nói như vậy. Và trong kinh doanh nông sản, niềm tin chính là mạch máu của chuỗi cung ứng.

Bài học từ một hạt đậu

Cuộc khủng hoảng đậu nành là lời nhắc nhở đau đớn về sự mong manh của nền nông nghiệp Mỹ khi phụ thuộc quá lớn vào một thị trường duy nhất. Nó giống như đặt tất cả hạt giống vào một chiếc giỏ, để rồi chỉ một biến động chính trị cũng đủ khiến cả ngành rơi vào hỗn loạn.

Nhiều chuyên gia cho rằng nông dân Mỹ cần đa dạng hóa cây trồng, tìm cách giảm chi phí, đổi mới mô hình sản xuất. Nhưng đó là con đường dài và chông gai. Với nhiều gia đình đã bán đi đất đai, mọi lời khuyên giờ đây chỉ là sự an ủi muộn màng.

Trong khi đó, ở phía bên kia bán cầu, Brazil tiếp tục mở rộng diện tích trồng, xây thêm cảng biển, ký kết thêm hợp đồng dài hạn. Một “trật tự đậu nành” mới đang hình thành, nơi Mỹ không còn là kẻ thống trị tuyệt đối.

Hạt đậu và thế giới

Cuối cùng, câu chuyện này không chỉ là chuyện nông sản. Nó là minh chứng cho việc những chính sách ngoại giao, những con số thuế quan tưởng chừng khô khan có thể làm rung chuyển cả những thị trấn nhỏ bé nơi người dân chỉ quen với đất và hạt giống.

Giữa những cánh đồng Midwest đang ngả màu thu, một hạt đậu lặng lẽ nằm lại trong kho lạnh, như một chứng nhân của thời đại. Nó buộc chúng ta phải đặt câu hỏi: trong một thế giới ngày càng bất ổn, liệu sự cân bằng có thể tìm thấy từ những điều nhỏ bé nhất – một hạt đậu, một cánh đồng – hay mọi thứ mãi mãi bị cuốn vào vòng xoáy của chính trị toàn cầu?

Exit mobile version