Trong thế giới ẩm thực, ít có món ăn nào gây ra nhiều tranh cãi như sô cô la. Từ chỗ bị xem là món ăn vặt “có tội” vì hàm lượng calo cao, sô cô la đen nay lại được tôn vinh như một “siêu thực phẩm” – thứ có thể vừa làm đẹp, vừa tốt cho tim mạch, lại giúp tinh thần sảng khoái. Nhưng liệu ý tưởng ấy có “quá tốt để trở thành sự thật”?
Thật ra, sô cô la đen đúng là có ích, nhưng không thần kỳ như cách người ta vẫn truyền tai nhau. Bí mật của nó nằm ở hạt ca cao – một kho tàng hóa học tự nhiên. Bên trong hạt ca cao là hàng trăm hợp chất hoạt tính sinh học, trong đó nổi bật nhất là flavanol, một loại polyphenol có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Flavanol giúp các tế bào nội mạc mạch máu sản xuất nitric oxide ($NO$) – chất giúp mạch máu giãn ra, lưu thông máu tốt hơn, nhờ đó mà huyết áp giảm tự nhiên. Nói gọn lại, flavanol giúp máu chảy dễ như nước qua ống, chứ không ì ạch như nước đặc qua ống hẹp.
Không chỉ vậy, sô cô la đen còn chứa nhiều khoáng chất: magie cho cơ bắp, sắt cho máu, đồng và mangan cho quá trình trao đổi chất. Một khẩu phần nhỏ thôi cũng đủ cung cấp lượng chất xơ vừa phải giúp tiêu hóa tốt hơn. Tất cả những yếu tố đó khiến sô cô la đen trở thành “món ngọt lương thiện” – thứ vừa làm dịu thần kinh, vừa tốt cho tim nếu biết ăn đúng.
Thế nhưng, đời không ngọt như sô cô la. Cái gì có lợi nếu quá tay cũng thành có hại. Và với sô cô la, mặt trái thường nằm ngay trong miếng cắn đầu tiên.
Trên thị trường, phần lớn sô cô la mà người ta mua chỉ có 40–50% ca cao, phần còn lại là đường, sữa, bơ và hương liệu. Đường làm cho nó dễ ăn hơn, nhưng cũng làm hỏng gần hết tác dụng của flavanol. Đó là chưa kể năng lượng cao – một thanh 100 gram có thể chứa tới hơn 500 calo, tương đương một bữa cơm. Ăn một thanh sô cô la “bổ tim” mà lại khiến tim phải đập nhanh hơn vì… mỡ, thì rõ là trớ trêu.
Nếu muốn hưởng lợi thật, phải chọn loại sô cô la đen có tối thiểu 70% ca cao – càng đắng càng tốt. Đắng là dấu hiệu của thật, ngọt là dấu hiệu của… dễ dãi. Loại sô cô la quá mượt mà thường đã qua kiềm hóa (Dutch process), một kỹ thuật giúp giảm vị đắng nhưng lại loại bỏ phần lớn flavanol – thứ làm nên giá trị sức khỏe của sô cô la đen. Khoa học gọi đó là “mất hoạt tính sinh học”, còn người thích nói vui có thể bảo: “làm sạch cả phần tốt.”
Ngoài flavanol, trong sô cô la còn có theobromine – một chất kích thích nhẹ, tương tự caffeine, giúp đầu óc tỉnh táo và tạo cảm giác dễ chịu. Thêm vào đó là phenylethylamine (PEA), hợp chất kích thích não tiết ra endorphin – loại “hormone hạnh phúc” khiến người ta cảm thấy yêu đời, khoan khoái. Vì vậy, khi người ta nói “ăn sô cô la để thấy vui hơn”, ít nhất phần đó có cơ sở sinh học thật. Nhưng “vui hơn” không có nghĩa là “trẻ hơn”, “đẹp hơn” hay “bất tử”.
Một số nghiên cứu cho thấy, ăn sô cô la đen đều đặn với lượng nhỏ có thể cải thiện chức năng não, tăng khả năng tập trung và trí nhớ, đặc biệt ở người cao tuổi. Nhờ tuần hoàn máu tốt hơn, não được cung cấp nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn. Tuy nhiên, cải thiện đó chỉ ở mức nhẹ, chứ không biến ai thành thiên tài hay trẻ mãi không già như quảng cáo của vài hãng kẹo ngọt.
Nhưng cái đáng lo không nằm ở sự phóng đại, mà ở sự vô tình tin thật. Người tiêu dùng dễ bị mê hoặc bởi hai chữ “thần dược”. Thấy ai đó đăng hình ăn sô cô la kèm caption “bổ tim, bổ não, chống stress”, thế là mua cả hộp về ăn mỗi tối. Kết quả là vừa nạp thêm đường, vừa tăng cân, trong khi flavanol chẳng hấp thụ được bao nhiêu.
Tệ hơn, gần đây có những báo cáo về chì và cadmium – hai kim loại nặng tìm thấy trong một số loại sô cô la đen thương mại. Nguyên nhân đến từ đất trồng ca cao bị nhiễm kim loại hoặc quy trình sản xuất. Ăn ít chẳng sao, nhưng dùng thường xuyên lại có thể ảnh hưởng đến gan, thận và thần kinh, nhất là ở trẻ em và phụ nữ mang thai. Vì vậy, chọn thương hiệu uy tín quan trọng không kém việc chọn hàm lượng ca cao.
Tóm lại, sô cô la đen đúng là có lợi, nhưng phải hội đủ ba điều kiện: đúng loại, đúng lượng và đúng cách. Đúng loại là hàm lượng ca cao từ 70% trở lên, không kiềm hóa, ít đường. Đúng lượng là chỉ khoảng 30–50 gram mỗi lần, vài lần trong tuần. Đúng cách là ăn như một món thưởng thức – thong thả, vừa đủ, không biến nó thành thói quen mỗi ngày. Khi ấy, sô cô la đen không chỉ ngon miệng mà còn tốt cho cả tâm trí.
Và cũng nên nhớ, “đen” không đồng nghĩa với “tốt hơn”. Một số hãng gọi sản phẩm của mình là “dark chocolate” chỉ để thu hút người mua, dù tỉ lệ ca cao thấp hơn 60%. Còn loại quá đắng, trên 90% ca cao, tuy giàu flavanol nhưng cũng chứa nhiều caffeine, dễ gây mất ngủ hoặc tim đập nhanh. Ăn vì sức khỏe chứ không phải để thử thách vị giác – điều gì cực đoan cũng phản tác dụng.
Trong một chừng mực nào đó, sô cô la đen cũng giống cuộc sống: vị đắng là thật, vị ngọt là do ta cảm nhận. Người hiểu điều độ sẽ tìm thấy niềm vui trong một miếng nhỏ; người chạy theo công dụng sẽ sớm thất vọng vì kết quả. Sô cô la không biến ta thành người khoẻ mạnh, nhưng nó nhắc ta rằng niềm vui đến từ sự cân bằng – giữa cái đắng và cái ngọt, giữa lý trí và ham muốn.
Vậy nên, đừng gọi sô cô la đen là “thần dược”. Nó chỉ là một món quà nho nhỏ mà thiên nhiên gửi gắm trong hạt ca cao. Khi ăn đúng cách, nó có thể làm dịu những ngày căng thẳng, làm mềm một buổi chiều mưa, và đôi khi, chỉ cần thế thôi cũng đã là “liều thuốc” đủ ngọt cho lòng người.
Còn nếu tin rằng sô cô la có thể chữa lành tuổi tác, giảm cân, hoặc cứu rỗi tâm hồn, thì có lẽ ta đang ăn vào niềm tin nhiều hơn là ăn sô cô la. Nhưng biết đâu, chính niềm tin ấy – dù mong manh – lại khiến miếng đắng trong miệng trở nên ngọt ngào hơn một chút.