Tôi ngồi nép dưới mái nhà sàn, gió chiều thổi qua cửa gỗ mộc mà nghe mùi nước sông ngai ngái. Kênh Vĩnh Tế phẳng như một tấm gương cũ: mặt nước giữ lại sắc trời vàng nhạt, mây lững lờ như những mảnh ký ức trôi đi không vội. Bên tôi là những người bạn từ Sài Gòn, và bác Út Tiệm—tám mươi tuổi, giọng trầm, đôi mắt còn sáng như đốm lửa bếp. Có những buổi tối, chỉ cần một khung cửa mở ra sông là đủ chạm đến nỗi yên ả trong lòng.

Nhóm hành hương do nhà văn Nguyễn Hoài Nam dẫn dắt đã kịp ghé Miếu Bà Chúa Xứ ở Núi Sam. Dưới chân núi, tiếng chuông chùa ngân như một bàn tay khẽ chạm vào vai người đang bối rối: “bình an nhé”. Tôi thắp một nén nhang, nhìn khói mỏng cuộn lên rồi tan. Trong khoảnh khắc ấy, quá khứ và hiện tại đứng gần nhau, cùng hít thở một nhịp dài, như thể mọi mỏi mệt đều được đặt xuống thềm đá mát.
Trở về căn nhà sàn ven kênh, gian bếp rộn ràng tiếng dao thớt. Món ốc bươu nướng tiêu bốc khói, giọt mỡ hành lấp lánh như sương đọng trên lá. Chấm một miếng với muối tiêu chanh—mắt ai nấy mở to vì vị cay nồng đánh thức cả ngày đường. Nồi lẩu vịt nấu chao sôi lục bục, hương chao quyện với thịt vịt thả vườn chắc ngọt; đĩa rau xanh vẫn còn mùi nắng. Và rồi món lươn um lá dúi—vị chát nhẹ mà bùi, như một tiếng gọi khẽ của tuổi thơ miền sông nước—khiến cả bàn trầm trồ. Ly rượu đế ngâm sâm chuyền tay, cay mà ngọt hậu, vừa uống vừa nghe chuyện đồng quê, mùa nước nổi, mẻ cá linh đầu mùa… Thật lòng mà nói, đôi khi “hạnh phúc” chỉ là bữa cơm nhà bốc khói và một vòng tay người thân.

Đến đoạn kể chuyện chiến tranh, giọng bác Tiệm chậm lại. Bác nhớ những đêm chạy giặc, tiếng súng, tiếng khóc, cả âm thanh cuốc xẻng—thứ vũ khí ghê rợn của quân diệt chủng Pon Pot—vẫn rền trong tai người sống sót. Tôi bất giác nắm chặt thành ghế, thấy lòng nhoi nhói. Những câu chuyện ấy không phải để gợi nỗi đau, mà để nhắc rằng sự sống luôn biết cách mọc lên từ tro tàn.
Và đúng là “mọc lên”: đường lộ giờ đã thẳng băng, điện sáng đến từng nhà, trường lớp dựng san sát. Những đứa trẻ chạy tung tăng trên sân đất, hồn nhiên như chưa từng có chiến tranh. Tôi thấy thương mảnh đất này—kiên cường như một bờ tre, cứ gió là nghiêng nhưng không gãy.

Chuyến đi còn là một cuộc hội ngộ riêng tư: tôi gặp lại bác sĩ Tấn và ê-kíp đã từng kéo tôi về từ lằn ranh mỏng như sợi tóc của số phận gần mười năm trước. Ông vẫn điềm đạm, câu nói “anh sẽ khỏe thôi” năm nào như còn ấm trên vai. Có những cuộc gặp khiến người ta bỗng muốn sống tử tế hơn—như lời cảm ơn không nói thành lời, được gửi qua một cái bắt tay chậm rãi.
Đêm xuống. Từ bến nước, ánh đèn hắt lên, gợn vàng trên mặt kênh. Trên bàn là vài chiếc bát còn dính mùi lá dúi, chiếc ly rượu cạn nửa, câu chuyện dở dang. Nhà văn Nguyễn Hoài Nam nói khẽ: “một bữa tối miền Tây chẳng cần cao lương mỹ vị—chỉ cần món quê, chút rượu nồng, và những người ngồi cạnh”. Tôi gật đầu, thấy lòng mình nhẹ tênh như chiếc xuồng con vừa rời bến, mặc cho nước đẩy đưa.

Khi xe lăn bánh rời Vĩnh Hậu, kênh Vĩnh Tế lùi dần sau những rặng cây tối thẫm. Tôi mở khẽ ô cửa kính, để gió đêm thêm một lần chạm vào trán. Mỗi chuyến đi là một bài học bằng da thịt: về lòng biết ơn, về sự hồi sinh, về ký ức không nỡ khép lại. Cảm ơn miền biên giới đã cho tôi một buổi chiều bình yên đến vậy. Cảm ơn những người bạn đồng hành trầm lặng của tôi, chiếc kênh dài như một câu chuyện không hết.