Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn nhận ra rằng “tình yêu thương” thời thơ ấu thực chất là vỏ bọc cho sự bạo hành? Nếu vết thương tâm lý không phải chỉ là của riêng bạn – mà là di sản vô hình của cả một cộng đồng?

Stephanie Foo, một nhà báo người Mỹ gốc Malaysia, từng là biên tập viên của chương trình nổi tiếng This American Life, đã viết nên cuốn hồi ký What My Bones Know (Nơi vết thương ánh sáng rọi vào) như một lời tự khai, một bản đồ dẫn lối cho những ai đang vùng vẫy trong bóng tối của sang chấn phức tạp.
Cô bắt đầu hành trình ấy từ một căn nhà tưởng như lý tưởng tại San Jose – có hồ bơi, sân thượng, gần trường học tốt – nhưng đằng sau cánh cửa ấy là những trận đòn roi, những lời sỉ vả triền miên từ cha mẹ. Stephanie không chỉ sống trong sự sợ hãi mà còn bị buộc phải trở thành “người lớn” khi còn quá bé – xoa dịu tổn thương của người khác thay vì được yêu thương.
Đó không chỉ là chấn thương – mà là một quá trình rút cạn. Và cái tên C-PTSD (Complex PTSD – Rối loạn căng thẳng sau sang chấn phức tạp) chính là chìa khóa để cô lý giải sự “sai hỏng” của chính mình.
Trong khi PTSD (sang chấn sau một biến cố lớn) đã được biết đến rộng rãi, thì C-PTSD – kết quả của việc bị lạm dụng và bỏ rơi liên tục trong thời thơ ấu – vẫn là khái niệm mơ hồ với phần lớn độc giả Việt. DSM-5 chưa chính thức công nhận nó là một chẩn đoán độc lập, nhưng hàng triệu người – như Stephanie – đang sống chung với nó mỗi ngày.
C-PTSD không chỉ là nỗi buồn. Nó là cảm giác vô giá trị ăn sâu vào da thịt. Là nỗi sợ bị bỏ rơi khiến người ta hành xử bạo liệt với người yêu mình nhất. Là việc coi mọi người đều có khả năng tổn thương mình – kể cả khi họ dang tay ra với ý tốt.
Điều đau đớn nhất: những vết thương ấy không thể bóc tách từng nguyên nhân. Nó đến từ hàng trăm lần thất vọng, hàng ngàn lần bị mắng, vô số đêm dài không ai ôm. Và vì vậy, không có một “thuốc giải” rõ ràng nào. Chữa lành là hành trình dài – đôi khi không có đích đến.
Stephanie Foo không viết cuốn sách này để đóng vai nạn nhân. Cô viết như một người sống sót, và là người đi trước đang cầm đèn soi đường cho người đến sau. Cô đã thử mọi liệu pháp – từ tâm lý học thần kinh, yoga, thiền định đến liệu pháp EMDR – và có lúc tưởng như mình đã ổn, rồi lại ngã gục. Nhưng điều kỳ diệu là cô không từ bỏ.
Và điều quan trọng nhất mà cô khám phá: chữa lành không phải là không còn buồn, mà là dám đối diện với cảm xúc ấy đúng lúc, đúng cách. Là không còn sợ khi mình rơi. Là biết rằng ta có thể quay lại với chính mình.
Trong hành trình khám phá nguyên nhân C-PTSD, Stephanie nhận ra: có thể cha mẹ cô cũng là nạn nhân. Có thể giấc mơ Mỹ mà họ theo đuổi là cách duy nhất để vượt thoát khỏi một quá khứ nghèo đói, chiến tranh, và nỗi xấu hổ bị đè nén bởi văn hóa Á Đông – nơi người ta dạy nhau “ngậm đắng nuốt cay” và “cười trong nước mắt”.
Cuốn sách, vì thế, vượt ra ngoài một hồi ký cá nhân. Nó là bi kịch nhiều thế hệ, là cái nhìn sâu thẳm về “di sản tổn thương” – nơi những đứa trẻ lớn lên với trách nhiệm chữa lành cho người lớn, và tự chối bỏ nỗi đau của chính mình.
What My Bones Know không phải là một cuốn cẩm nang chữa bệnh. Nó là lời nhắc: ta không cô độc. Và trong một thế giới nơi sang chấn tâm lý bị coi là yếu đuối, sự dũng cảm không nằm ở việc không tổn thương – mà là dám bước vào đó, ở lại với nó, và từ từ tìm lối ra.
“Tôi là sản phẩm của cả một xứ sở.” Câu nói ấy của Stephanie Foo không phải để trách móc. Mà để hiểu. Hiểu rằng vết thương của ta không chỉ nằm trong da thịt – mà có thể đã được ghi vào xương cốt từ nhiều đời trước.
Và ở nơi vết thương ấy – có khi, chính là nơi ánh sáng có thể len vào…
📖 “Nơi vết thương ánh sáng rọi vào”, bản dịch tiếng Việt của cuốn What My Bones Know, hiện đã được First News và NXB Dân Trí vừa phát hành tại Việt Nam.